Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đổi mới, làm mới

## Chữ 更新 ### Cấu tạo của chữ Chữ 更新 bao gồm 2 bộ phận: - **Bộ nhật (日):** Biểu thị mặt trời, ánh sáng. - **Bộ tân (新):** Biểu thị sự mới mẻ, tươi tắn. ### Ý nghĩa chính của cụm từ 更新 có nghĩa là: - Làm mới, đổi mới, cải tiến. - Trở nên mới mẻ, tươi tắn trở lại. ### Các câu ví dụ **Tiếng Trung:** - 更新数据 (gēngxìn shùjù): Cập nhật dữ liệu. - 手机更新系统 (shǒujī gēngxìn xìtǒng): Điện thoại cập nhật hệ thống. - 知识更新 (zhīshì gēngxìn): Cập nhật kiến thức. **Bính âm:** - gēngxìn shùjù - shǒujī gēngxìn xìtǒng - zhīshì gēngxìn **Dịch nghĩa:** - Cập nhật dữ liệu - Điện thoại cập nhật hệ thống - Cập nhật kiến thức ### Chữ phồn thể **更新** là một chữ giản thể. Chữ phồn thể của nó là **更新**. **Phân tích chữ phồn thể:** - Bộ nhật (日) được viết với 3 nét. - Bộ tân (新) được viết với 8 nét. - Ở giữa chữ có một nét phết (丿) giúp cân bằng bố cục chữ. ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 更新 có ý nghĩa rất sâu sắc, biểu thị cho sự vận động không ngừng và bản chất năng động của vũ trụ. Cụ thể: - **Vận động không ngừng:** Vũ trụ liên tục chuyển động và biến đổi, vạn vật không ngừng thay đổi và cập nhật. - **Thay đổi tự nhiên:** Cái cũ được thay thế bằng cái mới là quy luật tự nhiên, không nên cưỡng cầu. - **Nhận thức sự thay đổi:** Hiểu được bản chất luôn thay đổi của vạn vật sẽ giúp con người thích ứng với những điều kiện mới và phát triển. - **Tâm luôn tươi mới:** Việc cập nhật bản thân về kiến thức, kỹ năng và tư duy giúp duy trì trạng thái tâm trí luôn mới mẻ và sáng tạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH