Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tràn, tràn lan

**Chữ 泛滥**


**Cấu tạo**

Chữ **泛滥** bao gồm hai bộ phận:

  • 部首 (Bộ phận gốc): 水 (Thủy)
  • Hình thanh: 泛 (Phổ biến)

**Ý nghĩa chính**

"泛滥" có nghĩa là "lũ lụt", chỉ tình trạng nước tràn ra khỏi bờ hoặc tăng ở mức cao bất thường.


**Câu ví dụ**

Tiếng Trung Phiên âm Dịch nghĩa
河流泛滥成灾 Hé liú fàn làn chéng zāi Sông tràn bờ gây ra thảm họa
暴雨导致城市道路泛滥 Bào yǔ dào zhǐ chéng shì dào lù fàn làn Mưa lớn khiến đường phố trong thành phố bị ngập lụt
河水泛滥,淹没了两岸的农田 Hé shuǐ fàn làn,yān mò liǎng àn de nóng tián Nước sông dâng cao, nhấn chìm cánh đồng ở hai bên bờ sông
感情泛滥,无法控制 Gǎn qíng fàn làn,wú fǎ kòng zhì Cảm xúc dâng trào, không thể kiềm chế

**Chữ phồn thể**

Chữ phồn thể của "泛滥" là 氾濫.

Phân tích chữ phồn thể:

  • 部首 (Bộ phận gốc): 水 (Thủy)
  • Hình thanh: 氾 (Phổ biến)
  • Thành phần bổ sung: 濫 (Lạm)

Thành phần "濫" (Lạm) trong chữ phồn thể nhấn mạnh thêm ý nghĩa "lạm tràn" hoặc "dâng cao bất thường".


**Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, "泛滥" tượng trưng cho sự thay đổi và vô thường của vạn vật.

Nó thể hiện sự chuyển động không ngừng của nước, phản ánh rằng mọi thứ trong vũ trụ đều đang liên tục trôi chảy và không còn nguyên như cũ.

Ý nghĩa đạo đức của "泛滥" trong Đạo gia là sự cần thiết phải thích nghi với sự thay đổi và buông bỏ sự cố chấp vào những thứ cụ thể.

Nó nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm và chúng ta không nên cố gắng chống trả trước sự biến động của cuộc sống.

Thay vào đó, chúng ta nên "trôi theo dòng chảy" và chấp nhận những thay đổi không ngừng xảy ra xung quanh chúng ta.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH