Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **泛滥** bao gồm hai bộ phận:
"泛滥" có nghĩa là "lũ lụt", chỉ tình trạng nước tràn ra khỏi bờ hoặc tăng ở mức cao bất thường.
Tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
河流泛滥成灾 | Hé liú fàn làn chéng zāi | Sông tràn bờ gây ra thảm họa |
暴雨导致城市道路泛滥 | Bào yǔ dào zhǐ chéng shì dào lù fàn làn | Mưa lớn khiến đường phố trong thành phố bị ngập lụt |
河水泛滥,淹没了两岸的农田 | Hé shuǐ fàn làn,yān mò liǎng àn de nóng tián | Nước sông dâng cao, nhấn chìm cánh đồng ở hai bên bờ sông |
感情泛滥,无法控制 | Gǎn qíng fàn làn,wú fǎ kòng zhì | Cảm xúc dâng trào, không thể kiềm chế |
Chữ phồn thể của "泛滥" là 氾濫.
Phân tích chữ phồn thể:
Thành phần "濫" (Lạm) trong chữ phồn thể nhấn mạnh thêm ý nghĩa "lạm tràn" hoặc "dâng cao bất thường".
Trong Đạo gia, "泛滥" tượng trưng cho sự thay đổi và vô thường của vạn vật.
Nó thể hiện sự chuyển động không ngừng của nước, phản ánh rằng mọi thứ trong vũ trụ đều đang liên tục trôi chảy và không còn nguyên như cũ.
Ý nghĩa đạo đức của "泛滥" trong Đạo gia là sự cần thiết phải thích nghi với sự thay đổi và buông bỏ sự cố chấp vào những thứ cụ thể.
Nó nhắc nhở chúng ta rằng cuộc sống đầy rẫy những thăng trầm và chúng ta không nên cố gắng chống trả trước sự biến động của cuộc sống.
Thay vào đó, chúng ta nên "trôi theo dòng chảy" và chấp nhận những thay đổi không ngừng xảy ra xung quanh chúng ta.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy