Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ phạm trù

**Chữ 范畴** **Cấu tạo của chữ** Chữ "范畴" bao gồm hai bộ phận: * Bộ phận bên trái là "范" (fàn), có nghĩa là "khuôn mẫu", "mô hình". * Bộ phận bên phải là "畴" (chóu), có nghĩa là "loại", "phạm vi". **Ý nghĩa chính của cụm từ** "范畴" có nghĩa là "范例", "tiêu chuẩn", "phạm trù". Nó đề cập đến một nhóm các đối tượng hoặc sự vật có chung một số đặc điểm hoặc thuộc tính. **Các câu ví dụ** **Ví dụ 1:** * Tiếng Trung: 这个范畴包括所有哺乳动物。 * Phiên âm: Zhè ge fànchòu bāokuò suǒyǒu būrǔ dòngwù. * Dịch: Phạm vi này bao gồm tất cả các loài động vật có vú. **Ví dụ 2:** * Tiếng Trung: 这些物品属于不同的范畴。 * Phiên âm: Zhèxiē wùpǐn shǔyú bùtóng de fànchòu. * Dịch: Những vật phẩm này thuộc các phạm trù khác nhau. **Ví dụ 3:** * Tiếng Trung: 哲学范畴 * Phiên âm: Zhéxué fànchòu * Dịch: Phạm trù triết học **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "范畴" là "範疇". * **Bộ phận bên trái:** "範" (fàn) được viết với bộ "巾" (jīn) bên trái và bộ "凡" (fán) bên phải. * **Bộ phận bên phải:** "疇" (chóu) được viết với bộ "田" (tián) bên trái và bộ "周" (zhōu) bên phải. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "范畴" có liên quan đến khái niệm "vạn vật đồng nhất". Nó đề cập đến sự thật rằng tất cả mọi thứ trong vũ trụ đều là một phần của một thể thống nhất lớn hơn gọi là Đạo. Theo Đạo gia, không có sự phân biệt thực sự giữa các phạm trù khác nhau. Thay vào đó, tất cả mọi thứ đều được kết nối và phụ thuộc lẫn nhau. "范畴" trong bối cảnh này đại diện cho sự thống nhất cơ bản này của vạn vật.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH