Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Chữ 贩卖 (fànmài)**
**1. Cấu tạo của chữ**
Chữ 贩卖 gồm 12 nét, được cấu thành từ ba bộ phận:
Bộ Nhân (亻): biểu thị con người.
Bộ Chuy (辶): biểu thị hành động di chuyển.
Bộ Lục (⺡): biểu thị một vật chứa.
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
贩卖 (fànmài) có nghĩa là "buôn bán", "kinh doanh". Nó chỉ hoạt động mua và bán hàng hóa hoặc dịch vụ để kiếm lợi nhuận.
**3. Các câu ví dụ**
中文:他经常去市场贩卖蔬菜。
Pinyin:Tā jīngcháng qù shìchǎng fànmài shūcài。
Dịch tiếng Việt: Anh ta thường đến chợ bán rau.
中文:这家商店贩卖各种商品。
Pinyin:Zhèjiā shāngdiàn fànmài gèzhǒng shāngpǐn。
Dịch tiếng Việt: Cửa hàng này bán đủ loại hàng hóa.
中文:贩卖人口是违法的。
Pinyin:Fànmài rénkǒu shì wéifǎ de。
Dịch tiếng Việt: Buôn bán người là bất hợp pháp.
**4. Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của 贩卖 là 販賣 (fànmài).
Phân tích chữ phồn thể:
Bộ Nhân (亻): Không có thay đổi.
Bộ Chuy (辶): Chữ phồn thể viết là 辵, có thêm móc ở bên trái.
Bộ Lục (⺡): Chữ phồn thể viết là 鬥, thêm một nét chấm nhỏ ở bên trái.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ 販賣 (fànmài) tượng trưng cho quá trình chuyển đổi và lưu chuyển của năng lượng và vật chất.
Bộ Nhân (亻) đại diện cho con người là người thực hiện quá trình buôn bán. Bộ Chuy (辶) tượng trưng cho hành trình vận chuyển hàng hóa. Bộ Lục (⺡) chỉ vật chứa đựng hàng hóa.
Quá trình 販賣 (fànmài) theo Đạo gia là một vòng tuần hoàn liên tục của việc trao đổi, nơi năng lượng và vật chất không ngừng chuyển động và biến đổi.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy