Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ ngược lại

**反之**

**1. Cấu tạo của chữ**

Chữ 反之 (fǎnzhī) gồm hai phần:

  • 反 (fǎn): Nghĩa là "trái lại", "ngược lại".
  • 之 (zhī): Nghĩa là "nó", "cái đó".

**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**

反之 (fǎnzhī) thường được dịch là "trái lại", "ngược lại". Nó được sử dụng để chỉ ra rằng một tuyên bố hoặc quan điểm trái ngược với tuyên bố hoặc quan điểm trước đó.

**3. Các câu ví dụ**

  • 我爱你,反之亦然。 (wǒ ài nǐ,fǎnzhī yì rán) - Tôi yêu bạn và ngược lại.
  • 你说这是真的,反之我不知道。 (nǐ shuō zhè shì zhēnde,fǎnzhī wǒ bù zhīdào) - Bạn nói rằng đây là sự thật, nhưng ngược lại tôi không biết.
  • 如果你努力工作,反之你会成功。 (rúguǒ nǐ nǔlì gōngzuò,fǎnzhī nǐ huì chénggōng) - Nếu bạn nỗ lực làm việc, ngược lại bạn sẽ thành công.

**4. Chữ phồn thể**

反之 trong chữ phồn thể là 反而. Phân tích về chữ phồn thể:

  • 反: Phần bên trái của chữ phồn thể 反 giống với chữ giản thể 反. Nó biểu thị trạng thái "ngược lại".
  • 而: Phần bên phải của chữ phồn thể 反 là chữ 而 (ér), nghĩa là "và", "nhưng". Nó đóng vai trò là một từ liên từ, kết nối hai phần của cụm từ.

**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**

Trong Đạo gia, 反之 (fǎnzhī) là một khái niệm quan trọng. Nó đề cập đến nguyên lý "trái lại" hoặc "ngược lại". Đạo gia tin rằng mọi thứ trong vũ trụ đều có mặt đối lập và rằng hai mặt đối lập này là phụ thuộc vào nhau.

Phụ thuộc lẫn nhau này được thể hiện trong biểu tượng Thái cực, trong đó mặt đen và mặt trắng hòa vào nhau nhưng vẫn tách biệt. Theo Đạo gia, nguyên tắc phản chiếu này áp dụng cho mọi khía cạnh của cuộc sống, bao gồm cả những khái niệm như thiện và ác, đúng và sai.

Khi áp dụng nguyên lý 反之, các Đạo sĩ tin rằng họ có thể đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn về thế giới xung quanh họ và sống hài hòa với Đạo (con đường).

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH