Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 反驳: Phản biện và bác bỏ
**1. Cấu tạo của chữ 反驳
**Chữ 反驳 (fǎnbó) bao gồm:
- 反 (fǎn): Ngược lại, đi ngược lại - 驳 (bó): Bác bỏ, phản biện, phản kháng **2. Ý nghĩa chính của cụm từ
** Phản驳 dùng để chỉ hành động nêu ra lý lẽ, dẫn chứng để bác bỏ, phản biện lại quan điểm, lập luận của người khác. **3. Các câu ví dụ
** - 反驳他的论点很困难。 (Fǎnbó tā de lùndiǎn hěn kùnnán.) Phản biện quan điểm của anh ta rất khó. - 他的反驳很犀利。 (Tā de fǎnbó hěn xīlì.) Phản bác của anh ấy rất sắc bén. - 我不接受你的反驳。 (Wǒ bù jiēshòu nǐ de fǎnbó.) Tôi không chấp nhận phản bác của bạn. - 这个反驳很有说服力。 (Zhège fǎnbó hěn yǒu shuōfú lì.) Phản bác này rất thuyết phục. **4. Chữ phồn thể
** Chữ 反駁 trong phồn thể là 反駁 (fǎnbó), bao gồm: - 繁 (fán): Ngược lại, đi ngược lại - 驳 (bó): Bác bỏ, phản biện, phản kháng **5. Ý nghĩa trong Đạo gia
** Trong Đạo gia, 反驳 đại diện cho nguyên tắc "Vô vi". Vô vi là trạng thái thuận theo tự nhiên, không cưỡng cầu, không can thiệp vào diễn biến của vạn vật. Phản驳 thể hiện rằng nên chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, không phản bác, không bác bỏ, thuận theo lẽ tự nhiên. Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử nói: > "Thượng thiện nhược thủy. Thủy thiện lợi vạn vật而不争。" > (上善若水。水善利万物而不争。) > Cái thiện cao nhất giống như nước. Nước tốt cho muôn vật mà không tranh giành. Ý nghĩa của câu này là người tốt nhất là người không tranh giành, không phản bác, không bác bỏ, mà thuận theo lẽ tự nhiên.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy