Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sinh sôi, phồn thực

## Chữ Hán: 繁殖 ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ "繁殖" được cấu tạo từ hai bộ phận: - **部首:** 繁 (phiền) - **Phần còn lại:** 生 (sanh) ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ Ý nghĩa chính của "繁殖" là sinh sôi nảy nở, tăng trưởng, phát triển. ### 3. Các câu ví dụ - **繁衍生息** (Fányǎn shēngxī) - Sinh sôi nảy nở - **繁荣昌盛** (Fánróng chāngshèng) - Thịnh vượng, phát triển mạnh - **繁殖后代** (Fányù hòudài) - Sinh sôi hậu duệ - **动物繁衍** (Dòngwù fányù) - Động vật sinh sôi - **植物繁殖** (Zhíwù fányù) - Thực vật sinh sôi ### 4. Chữ phồn thể Chữ phồn thể của "繁殖" là 繁 **殖**. **Phân tích chữ phồn thể:** - **部首:** 繁 (phiền) - **Phần còn lại:** 殖 (trực) Phần "殖" trong chữ phồn thể có ý nghĩa là "trồng trọt", "nuôi trồng". Do đó, chữ phồn thể "繁殖" nhấn mạnh thêm ý nghĩa sinh sôi phát triển trong lĩnh vực nông nghiệp. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, chữ "繁殖" có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến nguyên lý **vô vi**. Vô vi ở đây không phải là không làm gì, mà là hành động hợp tự nhiên, thuận theo quy luật của Đạo. Theo Đạo gia, vạn vật trong vũ trụ đều tuân theo nguyên lý vô vi, tức là tự động sinh trưởng, phát triển mà không cần sự can thiệp của con người. Chữ "繁殖" tượng trưng cho sự sinh sôi nảy nở tự nhiên này, không gượng ép, không cưỡng cầu. Khi con người sống trong trạng thái vô vi, tức là hòa hợp với Đạo, thì họ cũng sẽ thuận theo quy luật sinh sôi nảy nở của tự nhiên. Họ sẽ không lo lắng, sợ hãi, hay cố gắng kiểm soát quá trình sinh trưởng, phát triển. Họ sẽ để mọi thứ thuận theo tự nhiên và tin tưởng rằng mọi thứ sẽ diễn ra theo đúng trật tự.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH