Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ 遏制
Chữ 遏制 được cấu tạo từ hai bộ phận chính:
Sự kết hợp của hai bộ phận này tạo nên ý nghĩa "dùng sức mạnh để ngăn cản hoặc kiềm chế dòng chảy của nước."
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Cụm từ 遏制 có ý nghĩa chính là ngăn chặn, kiềm chế, kìm hãm hoặc kiểm soát.
Trong văn cảnh cụ thể, 遏制 có thể được sử dụng để miêu tả hành động ngăn cản hoặc kiểm soát một lực lượng, một quá trình hoặc một sự kiện nào đó.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 遏制 là 遏楱。
Chữ phồn thể này có ý nghĩa tương tự như chữ giản thể, nhưng cách viết phức tạp và ít được sử dụng hơn.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 遏制 có ý nghĩa rất quan trọng.
Đạo gia cho rằng vũ trụ được vận hành bởi một lực lượng vô hình gọi là Đạo. Đạo là sự cân bằng và hài hoà tự nhiên.
遏制 trong Đạo gia là hành động ngăn chặn hoặc kiểm soát những lực lượng gây ra mất cân bằng và hỗn loạn.
Ví dụ, một người có thể sử dụng 遏制 để kiểm soát những ham muốn hoặc cảm xúc tiêu cực của mình, hoặc để ngăn chặn những hành động có thể phá vỡ sự cân bằng nội tâm của họ.
Bằng cách thực hành 遏制, con người có thể đạt được sự bình an, hài hoà và cân bằng trong cuộc sống.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy