Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đẳng cấp, cấp bậc

```html

**Chữ 等级 (Dèngjí)**


1. Cấu tạo của chữ

Chữ 等级 bao gồm:

  • Bộ 彳: Đứng, đi
  • Bộ 士: Người có học thức, quan lại

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Cụm từ 等级 có nghĩa là trình độ, cấp bậc, sự xếp hạng.


3. Các câu ví dụ (tiếng trung, pinyin, dịch qua tiếng việt)

  • 等级森严 (Dèngjí sēnyán): Xếp hạng phân biệt rõ ràng
  • 提高等级 (Tígāo dèngjí): Nâng cao trình độ
  • 评定等级 (Píngdìng dèngjí): Xếp loại đánh giá trình độ
  • 等级制度 (Dèngjí zhìdù): Hệ thống phân cấp

4. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phổn thể)

Chữ phồn thể của 等级 là 等級. Chữ phồn thể này có cấu tạo giống với chữ giản thể, bao gồm bộ 彳 và bộ 士.


5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 等级 đại diện cho sự bình đẳng và không phân biệt đối xử.

Theo quan điểm Đạo gia, tất cả mọi vật trong vũ trụ đều bình đẳng, không có thứ gì là cao hơn hay thấp kém hơn.

Chữ 等级 nhắc nhở chúng ta rằng chúng ta nên đối xử với tất cả mọi người với lòng tôn trọng và không nên phán xét họ dựa trên trình độ hay địa vị.

```
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH