Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ điển hình

**Chữ 典型**

I. Cấu tạo của chữ

Chữ 典型 bao gồm hai bộ phận: * "典型" (典型): Bộ phận này có nghĩa là "hình mẫu", "điển hình". * "人" (人): Bộ phận này có nghĩa là "người", tượng trưng cho con người là đối tượng của sự mô tả.

II. Ý nghĩa chính của cụm từ

"典型" là một cụm từ tiếng Trung có nghĩa là "mô hình mẫu mực". Nó thường được sử dụng để chỉ một cá nhân hoặc một sự vật được coi là điển hình cho một nhóm hoặc một loại nào đó.

III. Các câu ví dụ

* **Tiếng Trung:** 他是一个典型的现代青年。 (Tā shì yīgè diǎnxíng de xiàndài qīngnián.) * **Phiên âm Hán Việt:** Tha thị nhất cá điển hình đích hiện đại thanh niên. * **Dịch sang tiếng Việt:** Anh ta là một thanh niên hiện đại điển hình. * **Tiếng Trung:** 这部小说塑造了一个典型的人物形象。 (Zhè bù xiǎoshuò sùzào le yīgè diǎnxíng de rénwù xíngxiàng.) * **Phiên âm Hán Việt:** Trứ bộ tiểu thuyết tạc tạo liễu nhất cá điển hình đích nhân vật hình tượng. * **Dịch sang tiếng Việt:** Cuốn tiểu thuyết này khắc họa một hình tượng nhân vật điển hình. * **Tiếng Trung:** 他是一个典型的好学生。 (Tā shì yīgè diǎnxíng de hǎo xuésheng.) * **Phiên âm Hán Việt:** Tha thị nhất cá điển hình đích hảo học sinh. * **Dịch sang tiếng Việt:** Anh ta là một học sinh điển hình.

IV. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "典型" là "典型". Chữ này có cấu tạo phức tạp hơn chữ giản thể. 部首: * "典型" (典型): Bộ phận này vẫn giữ nguyên. * "人" (人): Bộ phận này được viết theo lối viết phồn thể.

V. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "典型" được coi là một khái niệm rất quan trọng. Nó đề cập đến một mô hình hoặc nguyên mẫu hoàn hảo tồn tại bên ngoài thế giới vật chất. "典型" là bản chất đích thực của mọi sự vật và hiện tượng, là mẫu số chung của mọi sự tồn tại. Ý nghĩa của "典型" trong Đạo gia có thể được hiểu thông qua các câu nói sau: * "Đạo khả đạo, phi thường đạo. Danh khả danh, phi thường danh." (Đạo có thể nói ra, không phải là Đạo thường. Có thể gọi tên, không phải là tên thường.) * "Typio Tia Túc Тио Tipo. Mẫu thuẫn hai mặt, không thể gọi tên, là mẫu thuẫn của thế giới hiện thực." * "Thượng thiện nhược thuỷ. Thuỷ thiện nại vạn vật nhi bất tranh." (Đức cao đẹp như nước. Nước làm lợi cho muôn vật mà không tranh giành.) Những câu nói này nhấn mạnh bản chất vô danh, vô hình và không thể diễn tả được của "典型". Đối với Đạo gia, "典型" là mục tiêu cuối cùng của sự tu luyện và giác ngộ.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH