Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nghĩ đến

## Chữ 惦记 (diànjì) **1. Cấu tạo của chữ** Chữ "惦记" gồm hai bộ phận: - **部首 (phần trên):** 心 (xīn) - bộ Tâm, biểu thị cho trái tim, tâm trí. - **Phần dưới:** 电 (diàn) - bộ Điện, biểu thị cho sự lưu chuyển, di chuyển. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** "惦记" có nghĩa là ghi nhớ, nhớ nhung, lưu tâm, quan tâm đến ai đó hoặc điều gì đó. **3. Các câu ví dụ** - **Tiếng Trung:** 我一直惦记着你。**Pinyin:** Wǒ yīzhí diànjìzhe nǐ.**Tiếng Việt:** Tôi luôn nhớ đến bạn. - **Tiếng Trung:** 妈妈惦记着儿子的安全。**Pinyin:** Māma diànjìzhe érzi de ānquán.**Tiếng Việt:** Mẹ luôn lo lắng cho sự an toàn của con trai. - **Tiếng Trung:** 我惦记着回家看望父母。**Pinyin:** Wǒ diànjìzhe huíjiā kànwàng fùmǔ.**Tiếng Việt:** Tôi luôn nhớ đến việc về nhà thăm bố mẹ. - **Tiếng Trung:** 老师惦记着学生的学习情况。**Pinyin:** Lǎoshī diànjìzhe xuéshēng de xuéxí qíngkuàng.**Tiếng Việt:** Giáo viên luôn quan tâm đến tình hình học tập của học sinh. **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của "惦记" là 惦忌 (diànjì). So với chữ giản thể, chữ phồn thể có thêm bộ "忌" (jì), biểu thị cho sự kiêng kỵ, lo lắng. Điều này nhấn mạnh hơn nữa ý nghĩa lo lắng, ghi nhớ sâu sắc. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, "惦记" là một trạng thái tâm lý không mong muốn. Nó ám chỉ sự執着 (zhízhé) - sự bám chấp, lo lắng quá mức. Đạo gia tin rằng, chấp vào người hoặc vật sẽ chỉ mang lại phiền muộn và đau khổ. Thay vào đó, con người nên buông bỏ sự執着, sống tự do và hòa hợp với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH