Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đinh

## **Chữ 丁: Ý nghĩa và Ứng dụng** **Cấu tạo của Chữ 丁** Chữ 丁 gồm hai nét cơ bản: - Nét ngang ở trên: Biểu thị "trên trời" - Nét dọc ở dưới: Biểu thị "dưới đất" **Ý nghĩa Chính của Cụm Từ** Chữ 丁 có ý nghĩa chính là "trụ cột", "chủ nhà". Nó thường được dùng để chỉ những người đàn ông có trách nhiệm và đáng tin cậy. **Các Câu Ví dụ** - **丁丁当当** (dīng dīng dāng dàng): Tiếng kẻng báo giờ, ám chỉ thời gian trôi nhanh - **丁是丁、卯是卯** (dīng shì dīng, mǎo shì mǎo): Đúng thì gọi là đúng, sai thì gọi là sai, chỉ sự rõ ràng, thẳng thắn - **丁忧** (dīng yōu): Đường đột từ quan về quê do có tang cha hoặc mẹ - **丁年** (dīng nián): Năm lên 15 tuổi, chỉ thời niên thiếu - **丁壮** (dīng zhuàng): Đàn ông khỏe mạnh trong độ tuổi thanh niên **Chữ Phồn Thể** Chữ phồn thể của chữ 丁 là 仃. Chữ này gồm ba nét: - Nét ngang ở trên - Nét dọc ở giữa - Nét cong ở dưới Chữ 仃 vẫn giữ nguyên ý nghĩa "trụ cột". Tuy nhiên, nét cong ở dưới có thêm ý nghĩa là "trũng", "lõm". Do đó, chữ 仃 còn có thể mang ý chỉ "thiếu hụt", "cô đơn". **Ý nghĩa Trong Đạo Gia** Trong Đạo gia, chữ 丁 được coi là một biểu tượng quan trọng. Nó đại diện cho: - **Trụ cột của vũ trụ:** Chữ 丁 với nét ngang trên và nét dọc dưới tượng trưng cho trời đất, tạo thành trụ cột của vũ trụ. - **Sự cân bằng và hài hòa:** Hai nét thẳng tạo thành hình chữ thập, tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa giữa trời đất. - **Sự tĩnh lặng và trong trẻo:** Chữ 丁 có hình dạng đơn giản, không phức tạp, ẩn dụ cho sự tĩnh lặng và trong trẻo của Đạo. - **Sự bền bỉ và bất biến:** Chữ 丁 là một chữ cơ bản, không thể chia nhỏ hơn được nữa, tượng trưng cho sự bền bỉ và bất biến của Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH