**
董 (Dǒng): Sếp lớn, Trưởng ban
**
**
1. Cấu tạo của chữ**
- **Bộ phận bên trái (亻):** Chỉ con người
- **Bộ phận bên phải (東):** Biểu thị phương Đông, chỉ sự khởi đầu
**
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
**董 (Dǒng):** Người đứng đầu một tổ chức, đơn vị hoặc nhóm, chịu trách nhiệm chỉ đạo, quản lý và giám sát các hoạt động.
**
3. Các câu ví dụ**
- **董总 (Dǒng zǒng):** Tổng giám đốc
- **董事长 (Dǒng shì cháng):** Chủ tịch hội đồng quản trị
- **党委书记 (Dǎngwěi shūjì):** Bí thư Đảng ủy
- **校长 (Xiàozhǎng):** Hiệu trưởng
- **院长 (Yuànzhǎng):** Viện trưởng
**
4. Chữ phồn thể**
- Chữ phồn thể của "董" là **董 (tóng)**.
- **Bộ phận bên phải (tóng, Đông):** Giống như chữ giản thể, chỉ phương Đông.
- **Bộ phận bên trái (△):** Biểu thị con người, nhưng có hình dạng giống một cái mái nhà, tượng trưng cho quyền lực và sự bảo vệ.
**
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "董" có ý nghĩa sâu sắc:
- **Người quản lý vũ trụ:** Đạo gia coi "董" là người quản lý hoặc giám sát vũ trụ, đảm bảo sự cân bằng và trật tự của vạn vật.
- **Trạng thái cân bằng:** Chữ "董" phản ánh trạng thái cân bằng và hài hòa cần thiết để quản lý hiệu quả.
- **Tính chủ động và không can thiệp:** Người "董" hành động với sự chủ động nhưng không can thiệp quá mức, để mọi thứ diễn ra theo tự nhiên.
- **Sự hiểu biết sâu sắc:** Người "董" sở hữu sự hiểu biết sâu sắc về các nguyên lý vũ trụ và luật tự nhiên, cho phép họ hướng dẫn và dẫn dắt những người khác hiệu quả.