**Động Thân 动身: Khái niệm và Ý nghĩa trong Đạo giáo**
Cấu tạo của từ:
- Được cấu tạo từ hai bộ thủ: 辶 (chữ bộ "bước đi") và 东 (chữ bộ "phương đông").
Ý nghĩa chính:
- Chỉ hành động bắt đầu chuyển động, bước đi.
- Ý nghĩa mở rộng: Bắt đầu một hành trình, một hành động hoặc một quá trình.
Các câu ví dụ:
- 动身前往北京 (Dòng shēn qián wǎng Běijīng): Bắt đầu chuyến đi đến Bắc Kinh.
- 他动身去上班了 (Tā dòng shēn qù shàng bān le): Anh ấy bắt đầu đi làm rồi.
- 要动身开始写作业了 (Yào dòng shēn kāishǐ xiě zuòyè le): Phải bắt đầu viết bài tập rồi.
Chữ phồn thể:
- 動
- Bộ thủ "辶": Chỉ sự chuyển động về phía trước, về phía đông.
- Bộ thủ "东": Chỉ hướng đông, cũng được mở rộng để chỉ sự khởi đầu.
Ý nghĩa trong Đạo giáo:
- Động: Đại diện cho sự thay đổi, chuyển động và hoạt động không ngừng.
- Thân: Chỉ cơ thể con người, cũng được hiểu rộng hơn là sự tồn tại và ý thức vật chất.
- Động Thân: Là quá trình chuyển động và tiến hóa của cơ thể và ý thức, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần.
- Đạo giáo coi trọng sự hòa hợp giữa Động và Tĩnh, nhấn mạnh rằng chỉ khi con người học cách cân bằng giữa hoạt động và tĩnh lặng, họ mới đạt được sự hài hòa và giác ngộ.