Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đôn đốc

**督促** **Cấu tạo của chữ** **

Bộ thủ:** 禾 (lúa gạo) **

Phần âm:** 督 (dú) **

Ý nghĩa:** Giám sát, đốc thúc **Ý nghĩa chính của cụm từ** 督促 có nghĩa là giám sát, thúc đẩy, thúc ép ai đó hoàn thành nhiệm vụ hoặc đạt được mục tiêu. **Các câu ví dụ** **

Tiếng Trung:** 老师督促学生们认真学习。 **

Pinyin:** Lǎoshī dúcù xuéshēngmen rènzhēn xuéxí. **

Dịch sang tiếng Việt:** Giáo viên thúc đẩy học sinh học tập chăm chỉ. **

Tiếng Trung:** 领导督促员工按时完成任务。 **

Pinyin:** Lǐngdǎo dúcù yuángōng ànshí wánchéngrènwù. **

Dịch sang tiếng Việt:** Lãnh đạo đốc thúc nhân viên hoàn thành nhiệm vụ đúng thời hạn. **Chữ phồn thể** **

督 (phồn thể):** 督 **

Cấu tạo của chữ phồn thể:** * **Bộ thủ:** 禾 (lúa gạo) ở bên trái * **Phần âm:** 督 (dú) ở bên phải * **Ý nghĩa của chữ phồn thể:** * Giám sát, đốc thúc * Có nghĩa giống như chữ giản thể **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 督促 được coi là một khía cạnh quan trọng của tu luyện. Nó tượng trưng cho sự thúc đẩy liên tục của khí lực trong cơ thể, hướng tới việc đạt được sự cân bằng và hài hòa. Việc 督促 liên quan đến hai khía cạnh chính: * **Tự 督促:** Giám sát bản thân, giữ vững kỷ luật và không ngừng tiến bộ trên con đường tu luyện. * **Ngoại 督促:** Nhận sự hướng dẫn và giám sát từ các bậc thầy tâm linh để đảm bảo rằng việc tu luyện diễn ra theo đúng hướng. Theo Đạo gia, việc 督促 liên tục là điều cần thiết để duy trì sự tiến bộ và phát triển tâm linh. Nó giúp thúc đẩy sự chuyển hóa nội tại, giúp người tu luyện đạt được sự giác ngộ và giải thoát.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH