Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ đông cứng

## Tìm hiểu về Chữ Hán 冻结 ### 1. Cấu tạo của chữ Chữ Hán 冻结 được cấu tạo bởi hai bộ thủ: - **部首 thứ nhất:** Thủy (氵) ở bên trái, tượng trưng cho nước. - **部首 thứ hai:** Đông (冻) ở bên phải, tượng trưng cho lạnh giá. ### 2. Ý nghĩa chính của cụm từ 冻结 (dòng jié) có nghĩa là đóng băng, đông cứng lại hoặc ngăn chặn hoặc kìm hãm thứ gì đó. ### 3. Các câu ví dụ - **Tiếng Trung:** 湖面冻结了。 - **Bính âm:** Húmiàn dòng jiéle。 - **Dịch nghĩa:** Mặt hồ đã đóng băng. - **Tiếng Trung:** 政府冻结了资产。 - **Bính âm:** Zhèngfǔ dòng jiéle zīchǎn。 - **Dịch nghĩa:** Chính phủ đã đóng băng tài sản. - **Tiếng Trung:** 疫情冻结了经济。 - **Bính âm:** Yìqíng dòng jiéle jīngjì。 - **Dịch nghĩa:** Dịch bệnh đã đóng băng nền kinh tế. - **Tiếng Trung:** 我冻结了银行卡。 - **Bính âm:** Wǒ dòng jiéle yínhángkǎ。 - **Dịch nghĩa:** Tôi đã đóng băng thẻ ngân hàng. - **Tiếng Trung:** 医生建议我冻结卵子。 - **Bính âm:** Yīshēng jiànyì wǒ dòng jiéle luǎnzǐ。 - **Dịch nghĩa:** Bác sĩ khuyên tôi nên đóng băng trứng. ### 4. Chữ phồn thể **冻** (Phồn thể) - Phân tích: - **部 thủ bên trái:** Thủy (氵) - **部 thủ bên phải:** Đông (東) - Đông (東) được viết bằng bốn nét, tượng trưng cho bốn mùa trong năm, cho thấy sự biến đổi của thời tiết và sự đóng băng của nước. ### 5. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, 冻结 được coi là một trạng thái cân bằng và bất động. Nó tượng trưng cho sự im lặng, vô vi và sự dừng lại của mọi hành động. 冻结 là một biểu hiện của sự hòa hợp với Đạo, nơi mọi thứ đều trôi chảy và không có sự can thiệp. Theo Đạo gia, khi một người đóng băng, họ sẽ thoát khỏi những ham muốn và chấp trước. Họ trở nên tĩnh lặng, thanh thản và hòa hợp với Đạo. Trạng thái này cho phép họ hiểu rõ bản chất của sự vật và đạt được giác ngộ về bản thân.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH