Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ túi

## **Chữ 兜: Một Chiếc Giỏ Mang Ý Nghĩa Sâu Sắc** **1. Cấu tạo của chữ** Chữ **兜** trong tiếng Trung được cấu tạo bởi 2 bộ phận: * Bộ **口 (miệng)** ở bên trái, biểu thị cho vật chứa. * Bộ **斗 (đẩu)** ở bên phải, biểu thị cho một vật đựng có dạng hình bát hoặc giỏ. **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ **兜** có nghĩa chính là **chiếc giỏ** hoặc **dụng cụ đựng đồ**. Ngoài ra, nó còn có các nghĩa bóng khác như: * **Bao bọc, che chở:** ví dụ như **兜住** (bao bọc, đỡ lấy). * **Đựng, chứa đựng:** ví dụ như **兜里** (trong túi). * **Gánh chịu:** ví dụ như **兜底** (gánh vác mọi thứ). **3. Các câu ví dụ** | **Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch nghĩa** | |---|---|---| | 兜住 | dōu zhù | Bao bọc, đỡ lấy | | 兜里 | dōu lǐ | Trong túi | | 兜底 | dōu dǐ | Gánh vác mọi thứ | | 兜售 | dōu shòu | Rao bán | | 兜圈子 | dōu quān zi | Nói vòng vo | **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **兜** là **兜**. Chữ phồn thể này cũng được cấu tạo từ 2 bộ phận: * Bộ **口 (miệng)** ở bên trái. * Bộ **斗 (đẩu)** ở bên phải, được viết phức tạp hơn với 3 nét ngoặc ở phía trên. **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ **兜** đóng vai trò quan trọng trong khái niệm **Đạo khí** (道器). Đạo khí là những vật dụng thông thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày, nhưng lại mang trong mình những ý nghĩa sâu xa về Đạo. Chữ **兜** được coi là một loại Đạo khí, tượng trưng cho sự **bao bọc, che chở** của Đạo. Đạo bao bọc vạn vật, che chở chúng khỏi những nguy hại và đau khổ. Con người cũng có thể sử dụng **兜** như một vật phẩm tượng trưng cho sự che chở của Đạo, giúp họ vượt qua những khó khăn và thách thức trong cuộc sống.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH