Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ động thủ 动手**
**1. Cấu tạo**
Pinyin: dòngshǒu
Bộ thủ: 手 (tay)
Số nét: 10
Ngũ hành: Nhâm Thủy (nước)
2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
Động thủ có nghĩa là bắt tay vào làm, hành động cụ thể.
**3. Các câu ví dụ**
动手去做吧! - Dòngshǒu qù zuò ba! - Hãy bắt tay vào làm!
我们动手收拾屋子。- Wǒmen dòngshǒu shōu shi wū zi. - Chúng ta hãy bắt tay dọn dẹp nhà cửa.
在紧急时刻,他毫动手,救了那个孩子。- Zài jǐn jí shí kè, tā háo bù dòngshǒu, jiù le nà ge háizi. - Vào thời khắc khẩn cấp, anh ta không mảy may do dự, cứu đứa trẻ ấy.
孩子们动手制作风筝,玩得很开心。- Háizi men dòngshǒu zhì zuò fēng zhēng, wán de hěn kāi xīn. - Những đứa trẻ tự tay làm diều, chơi rất vui.
4. Chữ phồn thể**
動 (bên trái) là chữ phồn thể của 动 (bên phải)
Chữ phồn thể có thêm bộ 首 (đầu), cho thấy hành động bắt nguồn từ suy nghĩ, kế hoạch trước.
Chữ phồn thể được sử dụng nhiều trong văn học cổ điển và thư pháp.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, chữ động thủ biểu thị:
Hành động theo Đạo: Động thủ là một hình thức hành động theo quy luật tự nhiên, không cưỡng cầu, không chống lại.
Tự nhiên và chân thực: Động thủ là thể hiện bản chất thực của con người, không bị ràng buộc bởi những quy tắc xã hội hay thành kiến.
Sáng tạo và tự do: Động thủ là quá trình tạo ra, khám phá và thể hiện bản thân thông qua hành động cụ thể.
Kết nối với vũ trụ: Động thủ là cách con người tương tác với thế giới xung quanh, tạo ra sự hài hòa và cân bằng.
Có thể nói, động thủ là một nguyên tắc quan trọng trong Đạo gia, khuyến khích con người hành động theo Đạo, sống tự nhiên và sáng tạo, hòa hợp với vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy