Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 定期
Chữ 定期 gồm 2 bộ thủ:
定期 có nghĩa là "định kỳ", "thời hạn nhất định", "chu kỳ". Chỉ thời gian xảy ra một sự việc, hoạt động diễn ra theo một khoảng cách thời gian nhất định.
Trung Quốc (Tiếng Trung Phồn thể)
定期檢測有助於疾病的早期發現。
定期的運動可以增強身體素質。
這個展覽會將定期舉辦。
Pinyin
Dìngqí jiǎncè yǒu zhù yú jíbìng de zǎoqī fàxiàn.
Dìngqí de yùndòng kěyǐ zēngqiáng shēntǐ sùzhì.
Zhège zhǎnlǎnhuì jiāng dìngqí jǔbàn.
Dịch sang tiếng Việt
Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm.
Tập thể dục định kỳ có thể tăng cường thể lực.
Triển lãm này sẽ được tổ chức định kỳ.
Phân tích chữ phồn thể:
Trong Đạo gia, chữ 定期 tượng trưng cho:
Do đó, chữ 定期 trong Đạo gia không chỉ ám chỉ thời gian vật lý, mà còn là một nguyên lý siêu hình về trật tự và sự hài hòa của vũ trụ.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy