Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ định kì

Chữ 定期

1. Cấu tạo của chữ

Chữ 定期 gồm 2 bộ thủ:

  • 部首 彳 (xích): bộ đi bộ, biểu thị hành động đi lại, tiến triển.
  • 部首 田 (thiên): bộ ruộng, biểu thị đất đai, sự ổn định.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

定期 có nghĩa là "định kỳ", "thời hạn nhất định", "chu kỳ". Chỉ thời gian xảy ra một sự việc, hoạt động diễn ra theo một khoảng cách thời gian nhất định.

3. Các câu ví dụ

Trung Quốc (Tiếng Trung Phồn thể)
定期檢測有助於疾病的早期發現。
定期的運動可以增強身體素質。
這個展覽會將定期舉辦。
Pinyin
Dìngqí jiǎncè yǒu zhù yú jíbìng de zǎoqī fàxiàn.
Dìngqí de yùndòng kěyǐ zēngqiáng shēntǐ sùzhì.
Zhège zhǎnlǎnhuì jiāng dìngqí jǔbàn.
Dịch sang tiếng Việt
Kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện bệnh sớm.
Tập thể dục định kỳ có thể tăng cường thể lực.
Triển lãm này sẽ được tổ chức định kỳ.

4. Chữ phồn thể

Phân tích chữ phồn thể:

  • Phần trên là bộ 彳 (xích), tượng trưng cho hành động đi bộ, tiến triển.
  • Phần dưới là bộ 田 (thiên), tượng trưng cho đất đai, sự ổn định.
  • Phần giữa là nét ngang, tượng trưng cho sự cân bằng, ổn định.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, chữ 定期 tượng trưng cho:

  • Sự tuần hoàn của vũ trụ: Mọi vật trong vũ trụ đều vận động theo chu kỳ, chẳng hạn như ngày và đêm, mùa xuân và mùa thu.
  • Sự ổn định và cân bằng: Định kỳ biểu thị trạng thái cân bằng và ổn định, nơi mọi thứ diễn ra theo một trật tự nhất định.
  • Sự vĩnh hằng và bất biến: Chu kỳ của vũ trụ là vô tận, tượng trưng cho sự vĩnh hằng và bất biến của Đạo.

Do đó, chữ 定期 trong Đạo gia không chỉ ám chỉ thời gian vật lý, mà còn là một nguyên lý siêu hình về trật tự và sự hài hòa của vũ trụ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH