Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "叮嘱" được cấu tạo từ hai thành phần: 部首 "口" (miệng) và "丁" (đinh). Bộ thủ "口" đứng bên trái, tượng trưng cho lời nói, giao tiếp. Bộ thủ "丁" đứng bên phải, có ý nghĩa là "dặn dò", "nhắc nhở".
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
"叮嘱" có nghĩa là dặn dò, nhắc nhở ai đó làm hoặc không làm một việc gì đó. Thường được dùng trong ngữ cảnh cha mẹ dặn dò con cái, thầy cô dặn dò học sinh, cấp trên dặn dò cấp dưới.
3. Các câu ví dụ (tiếng Trung, bính âm, dịch Tiếng Việt)
- 母亲叮嘱我好好学习。(Mǔqīn dīngzhǔ wǒ hǎohao xuéxí.) Mẹ dặn tôi phải học cho giỏi.
- 老师叮嘱我们按时交作业。(Lǎoshī dīngzhǔ wǒmen ànshí jiāo zuòyè.) Thầy giáo dặn chúng tôi nộp bài tập đúng giờ.
- 上级叮嘱我们要认真对待工作。(Shàngjí dīngzhǔ wǒmen yào rènzhēn duìdài gōngzuò.) Cấp trên dặn chúng tôi phải nghiêm túc với công việc.
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "叮嘱" là "叮囑". Chữ phồn thể nhìn phức tạp hơn chữ giản thể, nhưng lại thể hiện rõ hơn ý nghĩa của từng bộ phận cấu thành. Bộ thủ "口" ở phía trên tượng trưng cho lời nói, bộ thủ "丁" ở bên dưới tượng trưng cho lời nhắc nhở.
5. Ý nghĩa trong Đạo giáo
Trong Đạo giáo, "叮嘱" có ý nghĩa sâu sắc. Người ta thường nói "叮嘱无言,铭记于心" (đừng nói vô tội vạ, hãy khắc ghi vào tâm). Câu nói này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hành động thận trọng, tránh những lời nói vô ích. Chỉ cần lời dặn dò được ghi nhớ và thực hiện đúng, thì lời dặn dò ấy đã đạt được mục đích của mình. "叮嘱" cũng là một phương thức rèn luyện tâm tính. Khi chúng ta dặn dò người khác, chúng ta cũng tự nhắc nhở mình phải thực hiện những điều đúng đắn.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy