Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nghi lễ

典礼

Cấu tạo của chữ:

  • 部首: 礻 (Thị) - biểu thị cho các nghi lễ, lễ nghi
  • Phần nghĩa: 典 - quy tắc, nghi lễ, lễ nghi

Ý nghĩa chính của cụm từ:

典礼 (diǎnlǐ) có nghĩa là lễ nghi, nghi lễ trang trọng hoặc lễ kỷ niệm chính thức.

Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch sang tiếng Việt):

  • 国旗典礼 (guóqí diǎnlǐ) - Lễ chào cờ
  • 毕业典礼 (bìyè diǎnlǐ) - Lễ tốt nghiệp
  • 开工典礼 (kāigōng diǎnlǐ) - Lễ khởi công
  • 奠基典礼 (diànjī diǎnlǐ) - Lễ đặt viên đá đầu tiên
  • 授奖典礼 (shòujiǎng diǎnlǐ) - Lễ trao giải

Chữ phồn thể:

Điển (典) trong chữ phồn thể là 禨.

  • Phần trên: 礻 (Thị)
  • Phần dưới: 旦 (Đán) - biểu thị cho mặt trời mọc

Chữ phồn thể cho thấy 典 ban đầu có nghĩa là một nghi lễ được thực hiện vào lúc bình minh.

Ý nghĩa trong Đạo gia:

Trong Đạo gia, 典礼 đóng một vai trò quan trọng trong việc tu hành và giác ngộ.

  • Thiên nhân hợp nhất: 典礼 là phương tiện để kết nối với Đạo, vũ trụ và các lực tự nhiên.
  • Tinh luyện bản thân: Các nghi lễ giúp người tu hành thanh lọc tâm trí, cơ thể và tinh thần của họ.
  • Trở về với bản thể: 典礼 cung cấp một con đường để trở về với trạng thái tự nhiên ban đầu của một người.

Đạo gia coi trọng các nghi lễ vì chúng giúp người tu hành tăng cường kết nối với Đạo và đạt được sự giác ngộ.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH