Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ lắc lư, tròng trành

**颠簸** **Cấu tạo của chữ** Chữ **颠簸** (diānbo) bao gồm hai bộ phận chính: * Bộ **马** (mǎ) ở bên trái, có nghĩa là "ngựa". * Bộ **辶** (chuò) ở bên phải, có liên quan đến chuyển động. **Ý nghĩa chính của cụm từ** **颠簸** có nghĩa là "gồ ghề", "xóc nảy" hoặc "chất lượng đường kém". **Các câu ví dụ** * 公路颠簸不平。 (Gōnglù diānbo bùpíng.) - Con đường gồ ghề không bằng phẳng. * 山路蜿蜒曲折,颠簸难行。 (Shānlù wānyán qūzhé, diānbo nán xíng.) - Đường núi ngoằn ngoèo quanh co, gồ ghề khó đi. * 汽车在颠簸的道路上行驶着。 (Qìchē zài diānbo de dàolù shàng xíngshǐzhe.) - Chiếc xe chạy trên con đường gồ ghề. * 我走了一条颠簸的小路。 (Wǒ zǒuliǎo yìtiáo diānbo de xiǎolù.) - Tôi đi trên một con đường nhỏ gồ ghề. **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của **颠簸** là **顛踬**. **Phân tích chữ phồn thể** * Bộ **马** (mǎ) ở bên trái được viết theo dạng phồn thể. * Bộ **辶** (chuò) ở bên phải được viết theo dạng phồn thể, với một nét bổ sung ở bên trái. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, **颠簸** được cho là biểu hiện cho sự vô thường và biến đổi của cuộc sống. Nó tượng trưng cho những thăng trầm và thử thách mà chúng ta gặp phải trên con đường tu luyện. Những người tu luyện Đạo gia tin rằng bằng cách chấp nhận và vượt qua những khó khăn, chúng ta có thể đạt được sự ổn định và bình tĩnh trong cuộc sống. Ý tưởng này được thể hiện trong câu nói nổi tiếng của Lão Tử: > "**反者道之动,弱者道之用。** (Fǎnzhe dào zhī dòng, ruò zhě dào zhī yòng.) - Thứ đi ngược lại là sự chuyển động của Đạo, thứ yếu ớt là sự ứng dụng của Đạo."
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH