phân tích về chữ trừ, chia (phép tính)
**Chữ 除 (chú)**
1. Cấu tạo của chữ
- Chữ 除 có phần trên là bộ đao (刀), phần dưới là bộ thổ (土).
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
- Loại bỏ, xóa bỏ, trừ khử.
3. Các câu ví dụ
- 除夕 (chuxi) - Đêm giao thừa
- 除外 (chuwai) - Loại trừ
- 除害 (chuhai) - Diệt trừ sâu hại
- 除根 (chugen) - Trừ tận gốc
- 除名 (chuming) - Xóa tên
4. Chữ phồn thể
- 除 (truyền thống): Có dạng giống với chữ giản thể, nhưng ở phần bộ thổ (土) được viết thành 圭 (gui).
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
- Trong Đạo gia, chữ 除 tượng trưng cho sự loại bỏ những gì ngăn cản con người đạt được sự giác ngộ.
- Cụ thể, nó biểu thị sự loại bỏ:
- Vướng mắc vật chất
- Ham muốn trần tục
- Tâm trí hạn hẹp
- Khi những trở ngại này được loại bỏ, con người có thể hòa nhập với Đạo và đạt đến trạng thái giác ngộ.