Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trừng phạt

**处分** **Cấu tạo chữ** - **Bộ thủ:** 彳 (chỉ) - **Phần còn lại:** 分 (phân) **Ý nghĩa chính của cụm từ** 处分 có nghĩa là: - Xử lý, giải quyết (vấn đề) - Ra lệnh, xử phạt (ai đó) **Các câu ví dụ** - **处分问题** (chǔfèn wèntí): Giải quyết vấn đề - **处分学生** (chǔfèn xuéshēng): Xử phạt học sinh - **处分财产** (chǔfèn cáichǎn): Phân chia tài sản - **处分垃圾** (chǔfèn lèsè): Xử lý rác thải - **处分遗嘱** (chǔfèn yìzhǔ): Viết di chúc **Chữ phồn thể** 处 (phồn thể) được cấu tạo từ: - **部首:** 彳 (chỉ) - **Phần còn lại:** 殳 (thù), 夭 (yêu) - **Bộ thủ 彳 (chỉ):** Chỉ hành động đi lại, tiến lên. - **Phần còn lại 殳 (thù):** Hình cây rìu, biểu thị cho sự trừng phạt. - **Phần còn lại 夭 (yêu):** Chỉ thiên mệnh, biểu thị cho sự xử lý hợp lý và công bằng. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 处分 có ý nghĩa sâu xa hơn, liên quan đến việc tu dưỡng bản thân và sống hòa hợp với Đạo. - **处:** Chỉ trạng thái tĩnh lặng, an định, không bị ngoại cảnh chi phối. - **分:** Chỉ sự phân biệt, ranh giới. Theo Đạo gia, để đạt được sự an định nội tâm và hòa hợp với Đạo, cần phải xóa bỏ mọi ranh giới và phân biệt, trở về với trạng thái gốc của bản thể. 处分 chính là quá trình tu dưỡng này, một quá trình dần dần buông bỏ những chấp trước và định kiến, để trở về với tự nhiên.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH