Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ dự trữ, để dành (ngoại hối,vàng, lương thực, thức ăn)

储备

储备

Cấu tạo của chữ:

储备由“储”和“备”组成。其中,“储”字从“且”声,“呆”为形,本义为等待。引申为储存、积蓄。而“备”字从“各”声,“冂”为形,本义为齐备、充足。合起来,储备表示储藏和准备好以备不时之需。

Ý nghĩa chính của cụm từ:

储备是指储藏和准备好一定数量的物品或资源,以备将来使用或应对突发情况。储备可以分为物质储备、资金储备、技术储备、人才储备等。

Các câu ví dụ:

  • 粮食储备:中国政府重视粮食储备,以确保粮食安全。
  • 外汇储备:中国的外汇储备居世界第一,为经济发展提供了坚实的基础。
  • 技术储备:企业应重视技术储备,以增强核心竞争力。
  • 人才储备:政府和企业都应重视人才储备,以培养和吸引优秀人才。

Chữ phồn thể:

繁体字为“儲備”。其中,“儲”字的繁体字为“貯”,右半部分为“住”,表示储存的意思。“備”字的繁体字与简体字相同。

Ý nghĩa trong Đạo gia:

在道家思想中,储备具有重要的意义。老子在《道德经》中提出“虚其心,实其腹”,强调要保持内心的空灵,但同时也要储备必要的物资和能量。这是一种以不变应万变的智慧,体现了道家“柔弱胜刚强”的思想。储备就像水一样,看似柔软无形,却能包容万物,应对各种挑战。

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH