## **喘气 Chuǎnqì : Thở, thở hổn hển**
**1. Cấu tạo**
- **Pinyin:** Chuǎnqì
- **Bộ thủ:** Phế 肺
- **Số nét:** 15
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
- Thở
- Thở hổn hển
- Tạm nghỉ
**3. Các câu ví dụ**
- 我刚才上楼,累得喘气。Wǒ gāngcái shànglóu, lèide chuǎnqì. - Tôi vừa mới lên lầu, mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他跑了一公里才到终点,累得直喘气。Tā pǎole yī gōnglǐ cái dào zhōngdiǎn, lèide zhí chuǎnqì. - Anh ấy chạy một km mới đến đích, mệt đến nỗi thở không ra hơi.
- 休息一下吧,喘口气再继续。Xiūxi yīxià ba, chuǎnkǒu qì zài jìxù. - Nghỉ một chút đi, thở lấy hơi rồi hãy tiếp tục.
- 我喘气的声音太大,吵到别人了。Wǒ chuǎnqì de shēngyīn tài dà, chǎo dào biérénle. - Tiếng thở của tôi quá lớn, làm phiền người khác rồi.
- 我喘着粗气对他说:“你……”Wǒ chuànzhe cūqì duì tā shuō: “Nǐ……” - Tôi thở hổn hển nói với anh ấy rằng: "Anh ..."
**4. Chữ phồn thể**
- **繁体字:** 喘氣
- **Số nét:** 15
- **Phân tích chữ phồn thể**
- Phần bên trái, "气" là bộ thủ, có nghĩa là "hơi thở".
- Phần bên phải, "喘" là một thành phần ngữ âm, có thể phát âm là "chuǎn", có nghĩa là "thở".
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "喘气" được coi là một quá trình quan trọng giúp điều hòa năng lượng của cơ thể. Theo Đạo giáo, hơi thở là cầu nối giữa thế giới bên ngoài và thế giới bên trong, và việc thở có kiểm soát có thể giúp cân bằng âm dương và thúc đẩy sức khỏe.
Các bài tập thở của Đạo gia thường tập trung vào việc thở đều đặn và sâu, giúp làm dịu tâm trí, giảm căng thẳng và thúc đẩy lưu thông khí huyết. Việc thở sâu cũng được cho là giúp tăng cường sức mạnh của "đan điền", một trung tâm năng lượng nằm ở bụng dưới, có vai trò quan trọng trong việc tu luyện Đạo gia.