Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ sáng lập, xây dựng (hệ thống, lý luận, chính quyền, đảng)

**超文本博客:创立** **一、构字** 创立由两个偏旁组成: * **创**:从刀,从口。本义为用刀刻画,引申为创造、开端。 * **立**:从人,从止。本义为站立,引申为建立、确立。 **二、主要含义** 创立意为: * **建立,创立:**创建、创办新的事物或制度。 * **开端,起点:**某一事业或时期的开始。 **三、例句** * 创立一个新的公司。(chuànglì yīgè xīn de gōngsī) * 创立了中国共产党。(chuànglì le zhōngguó gòngchǎndǎng) * 创立了一个新的时代。(chuànglì le yīgè xīn de shídài) * 创立之初。(chuànglì zhī chū) * 创立于2023年。(chuànglì yú 2023 nián) **四、繁体字分析** 创立的繁体字为**創立**。 * **創**:繁体字保留了本义中的刀口,更形象地表现了用刀刻画的动作。 * **立**:繁体字中,"人"旁的形状更接近于站立的人,强调了建立、确立的含义。 **五、道家思想** 在道家思想中,创立具有重要的意义: * **无中生有:**创立体现了道家"无中生有"的思想。万物本源于"道",而"道"是虚无的,但它孕育着生机,从而创造出万事万物。 * **道法自然:**创立也体现了道家"道法自然"的理念。创立新的事物或制度,不应该违背自然的规律,而应该顺应自然之道,才能长久发展。 * **返璞归真:**创立并不是创造新事物,而是回归本源,恢复事物原本的真实面貌。通过创立,可以去掉人为的杂质,回归事物的本质。
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH