Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ tâng bốc, ca tụng

吹捧

1. Cấu tạo của chữ

  吹捧 là một từ ghép, bao gồm hai chữ .

  • (chuī): có nghĩa là thổi, làm cho phồng lên.
  • (pěng): có nghĩa là nâng đỡ, đề cao.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

  吹捧 có nghĩa là tâng bốc, khen tặng quá mức, nhằm nâng cao giá trị của một người hoặc một vật nào đó.

3. Các câu ví dụ

  • 吹捧某人能力出众。(Chuīpěng mǒurén nénglì chūzhòng.)
    Tâng bốc năng lực xuất chúng của một người.
  • 这份产品吹捧的非常好,但我用起来并不怎样。(Zhè fèn chǎnpǐn chuīpěng de fēicháng hǎo, dàn wǒ yòng qǐlái bìng bú zěn yàng.)
    Sản phẩm này được tâng bốc rất tốt nhưng tôi sử dụng lại không thấy như vậy.
  • 他常吹捧自己,让人反感。(Tā cháng chuīpěng zìjǐ, ràng rén fǎngàn.)
    Anh ta thường tự tâng bốc mình, khiến mọi người cảm thấy khó chịu.

4. Chữ phồn thể

  Chữ phồn thể của 吹捧 là 吹捧.

  Phân tích chữ phồn thể:

  • : bên trái là (miệng), bên phải là (kẻ làm), chỉ hành động thổi.
  • : bên trái là (tay), bên phải là (cống hiến), chỉ hành động nâng đỡ, cung cấp.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

  Trong Đạo gia, 吹捧 được coi là một hành vi trái với tự nhiên.

  Đạo gia cho rằng, vạn vật trong vũ trụ đều vận hành theo quy luật tự nhiên, không cần sự tâng bốc hay đề cao của con người.

  Thổi phồng giá trị của một người hay một vật nào đó chỉ là hành vi vô nghĩa, đi ngược lại bản chất chân thực.

  Vì vậy, Đạo gia thường khuyên con người nên sống thuận theo tự nhiên, không nên quá chú trọng đến những lời tâng bốc.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH