Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
1. Cấu tạo của chữ
吹捧 là một từ ghép, bao gồm hai chữ 吹 và 捧.
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
吹捧 có nghĩa là tâng bốc, khen tặng quá mức, nhằm nâng cao giá trị của một người hoặc một vật nào đó.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của 吹捧 là 吹捧.
Phân tích chữ phồn thể:
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, 吹捧 được coi là một hành vi trái với tự nhiên.
Đạo gia cho rằng, vạn vật trong vũ trụ đều vận hành theo quy luật tự nhiên, không cần sự tâng bốc hay đề cao của con người.
Thổi phồng giá trị của một người hay một vật nào đó chỉ là hành vi vô nghĩa, đi ngược lại bản chất chân thực.
Vì vậy, Đạo gia thường khuyên con người nên sống thuận theo tự nhiên, không nên quá chú trọng đến những lời tâng bốc.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy