Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Cấu tạo của chữ:
储备由“储”和“备”组成。其中,“储”字从“且”声,“呆”为形,本义为等待。引申为储存、积蓄。而“备”字从“各”声,“冂”为形,本义为齐备、充足。合起来,储备表示储藏和准备好以备不时之需。
Ý nghĩa chính của cụm từ:
储备是指储藏和准备好一定数量的物品或资源,以备将来使用或应对突发情况。储备可以分为物质储备、资金储备、技术储备、人才储备等。
Các câu ví dụ:
Chữ phồn thể:
繁体字为“儲備”。其中,“儲”字的繁体字为“貯”,右半部分为“住”,表示储存的意思。“備”字的繁体字与简体字相同。
Ý nghĩa trong Đạo gia:
在道家思想中,储备具有重要的意义。老子在《道德经》中提出“虚其心,实其腹”,强调要保持内心的空灵,但同时也要储备必要的物资和能量。这是一种以不变应万变的智慧,体现了道家“柔弱胜刚强”的思想。储备就像水一样,看似柔软无形,却能包容万物,应对各种挑战。
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy