Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nặng nề, nặng trĩu

**Chữ trầm trọng**

Cấu tạo của chữ

Chữ 沉重 (chén zhòng) có cấu trúc như sau:

``` 氵 + 沈 + 甬 ``` - **氵(thuỷ):** bộ thủ nước, biểu thị cho ý nghĩa liên quan đến chất lỏng. - **沈(sầm):** bộ thủ có nghĩa là chìm xuống hoặc lắng xuống. - **甬(dung):** bộ thủ biểu thị cho một con đường hẹp hoặc một cái ống. **Ý nghĩa chính của cụm từ** 沉重 có nghĩa chính là nặng nề, đè nặng hoặc khó khăn. Cụm từ này có thể được dùng để mô tả cảm xúc, tình hình hoặc hoàn cảnh. **Các câu ví dụ** * **沉重的心 (chén zhòng de xīn):** Trái tim nặng trĩu * **沉重的负担 (chén zhòng de fù dàn):** Gánh nặng nặng nề * **沉重的压力 (chén zhòng de yālì):** Áp lực đè nặng * **沉重的打击 (chén zhòng de dǎ jī):** Đòn giáng nặng nề * **沉重的心情 (chén zhòng de xīn qíng):** Tâm trạng nặng trĩu * **沉重的脚步 (chén zhòng de jiǎo bù):** Những bước chân nặng nề **Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 沉重 là 沈重 (shěn zhòng). Chữ này có cấu trúc như sau: ``` 氵 + 沈 + 甬 + 重 ``` Ở chữ phồn thể, thêm bộ thủ **重(trọng)** vào bên phải để nhấn mạnh hơn ý nghĩa nặng nề. **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 沉重 biểu thị cho trạng thái nặng nề, đông cứng và trì trệ. Nó trái ngược với trạng thái nhẹ nhàng, linh hoạt và trôi chảy mà Đạo gia hướng đến. Khi một người trở nên 沉重, họ sẽ đánh mất sự kết nối với bản thể thực sự của mình và thế giới xung quanh. Để đạt được giác ngộ và sống hòa hợp với Đạo, cần phải loại bỏ 沉重 khỏi tâm trí và cơ thể. This is not a complete answer and needs to be improved significantly.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH