Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bình thản

## **沉着**

**Cấu tạo của chữ:**

沉 (chìm) + 着 (động tác diễn ra liên tục)

Chữ "沉" biểu thị trạng thái chìm xuống, còn "着" chỉ động tác đang diễn ra liên tục. Do đó, "沉着" mô tả trạng thái bình tĩnh, điềm đạm trong mọi tình huống.

**Ý nghĩa chính của cụm từ:**

Điềm tĩnh, bình tĩnh, không hoảng loạn

**Các câu ví dụ:**

  • 面对突如其来的挑战,他始终沉着冷静。(Đối mặt với những thách thức bất ngờ, anh ấy luôn bình tĩnh và điềm đạm.)
  • 无论遇到什么困难,她都能沉着应对。(Bất kể gặp phải khó khăn nào, cô ấy đều có thể đối phó một cách bình tĩnh.)
  • 在考试中,他沉着答题,最终取得了优异的成绩。(Trong kỳ thi, anh ta bình tĩnh trả lời câu hỏi và cuối cùng đạt được kết quả xuất sắc.)
  • 面对险象环生的车祸,他沉着地操控车辆,避免了一场悲剧。(Đối mặt với một vụ tai nạn nguy hiểm, anh ta bình tĩnh điều khiển xe và tránh được một thảm kịch.)

**Chữ phồn thể:**

**Phân tích chữ phồn thể:**

Chữ "沉" phồn thể gồm hai bộ phận:

  • Bộ "氵" ở bên trái, biểu thị nước
  • Bộ "辰" ở bên phải, biểu thị thời gian

Sự kết hợp này ám chỉ trạng thái chìm lắng, tĩnh lặng theo thời gian. Đây là một biểu hiện khác của trạng thái điềm tĩnh và bình lặng.

**Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, "沉着" được coi là một đức tính quan trọng. Các nhà Đạo gia tin rằng thế giới luôn thay đổi và bất định, vì vậy điều quan trọng là phải duy trì sự bình tĩnh và điềm đạm trong mọi tình huống. Bằng cách buông bỏ sự bám víu vào kết quả và chấp nhận sự thay đổi, chúng ta có thể đạt được trạng thái "沉着" và sống an nhiên, thanh thản.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH