Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ:**
沉 (chìm) + 着 (động tác diễn ra liên tục)
Chữ "沉" biểu thị trạng thái chìm xuống, còn "着" chỉ động tác đang diễn ra liên tục. Do đó, "沉着" mô tả trạng thái bình tĩnh, điềm đạm trong mọi tình huống.
**Ý nghĩa chính của cụm từ:**
Điềm tĩnh, bình tĩnh, không hoảng loạn
**Các câu ví dụ:**
**Chữ phồn thể:**
沉
**Phân tích chữ phồn thể:**
Chữ "沉" phồn thể gồm hai bộ phận:
Sự kết hợp này ám chỉ trạng thái chìm lắng, tĩnh lặng theo thời gian. Đây là một biểu hiện khác của trạng thái điềm tĩnh và bình lặng.
**Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, "沉着" được coi là một đức tính quan trọng. Các nhà Đạo gia tin rằng thế giới luôn thay đổi và bất định, vì vậy điều quan trọng là phải duy trì sự bình tĩnh và điềm đạm trong mọi tình huống. Bằng cách buông bỏ sự bám víu vào kết quả và chấp nhận sự thay đổi, chúng ta có thể đạt được trạng thái "沉着" và sống an nhiên, thanh thản.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy