Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ Thành Thiên (成天) bao gồm hai bộ phận:
- **Thành (成):** Bộ phận này tượng trưng cho sự hoàn thành, hoàn chỉnh. - **Thiên (天):** Bộ phận này tượng trưng cho bầu trời, trời cao.**Ý nghĩa chính của cụm từ**
Thành Thiên nghĩa là "cả ngày", "suốt ngày". Cụm từ này chỉ thời gian dài, kéo dài liên tục trong cả ngày.
**Các câu ví dụ**
1. **他成天都在玩游戏。** (Tā chéngtiān dōu zài wán yóuxì.) - Anh ấy suốt ngày chơi game. 2. **我成天都要上班,都没时间陪孩子。** (Wǒ chéngtiān dōu yào shàngbān, dōu méi shíjiān péi háizi.) - Tôi phải đi làm cả ngày, không có thời gian dành cho con. 3. **这孩子成天哭个不停。** (Zhè háizi chéngtiān kū gè bùtíng.) - Đứa bé này suốt ngày khóc không ngừng. 4. **他们成天吵架,让人头疼。** (Tāmen chéngtiān chǎojià, ràng rén tóuténg.) - Họ cãi nhau suốt ngày, khiến người khác đau đầu.**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của Thành Thiên là 成天. Chữ phồn thể này có cấu tạo như sau:
- **Thành (成) phồn thể:** Bộ phận này có dạng 成, tượng trưng cho sự hoàn thành, thành tựu. - **Thiên (天) phồn thể:** Bộ phận này có dạng 天, tượng trưng cho bầu trời, sự vô hạn.**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, Thành Thiên được hiểu như một biểu tượng của trạng thái "vô vi", nghĩa là không làm gì. Đạo gia tin rằng, khi con người không cố gắng làm gì, mọi thứ sẽ tự nhiên diễn ra theo cách tốt nhất.
Thành Thiên cũng tượng trưng cho sự bất tử. Đạo gia cho rằng, khi con người đạt đến trạng thái "vô vi", họ sẽ thoát khỏi vòng luân hồi và trở nên trường sinh bất tử.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy