Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ trưng bày, bày

## **陳列** ### Cấu tạo của chữ - Pinyin: chénliè - Bộ: 木 (mộc) - Số nét: 9 ### Ý nghĩa chính của cụm từ **陳列** có nghĩa là "trưng bày", "hiển thị", "bày ra". Nó thường được dùng trong ngữ cảnh trưng bày tác phẩm nghệ thuật, sản phẩm hoặc hàng hóa. ### Các câu ví dụ - **陈列室里展示着各种各样的古董。** (Chénliè shì lǐ zhǎnshìzhe gèzhǒng yàngde gǔdòng.) - Phòng trưng bày trưng bày nhiều loại đồ cổ. - **博物馆里陈列着一些珍贵的文物。** (Bówùguǎn lǐ chénlièzhe yīxiē zhēn guìde wénwù.) - Bảo tàng trưng bày một số hiện vật quý giá. - **商店里陈列着各式各样的商品。** (Shāngdiàn lǐ chénlièzhe gès shì yàngde shāngpǐn.) - Cửa hàng trưng bày đủ loại hàng hóa. - **画廊里陈列着许多名画。** (Huàláng lǐ chénlièzhe xǔduō mínghuà.) - Phòng trưng bày tranh trưng bày nhiều bức tranh nổi tiếng. - **展览会上陈列着最新科技产品。** (Zhǎnlǎnhuì shàng chénlièzhe zuìxīn kējì chǎnpǐn.) - Hội chợ triển lãm trưng bày các sản phẩm công nghệ mới nhất. ### Chữ phồn thể - **繁体字:** 陳列 - **Phân tích chữ phồn thể:** - Bên trái: **陳** (chén): có nghĩa là "trình bày", "đặt ra". - Bên phải: **列** (liè): có nghĩa là "dòng", "hàng". ### Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **陳列** tượng trưng cho việc sắp xếp vũ trụ và con người theo một trật tự có ý nghĩa. Nó cho thấy cách các nguyên lý tự nhiên tương tác và tạo thành một hệ thống hài hòa. **Ý nghĩa sâu xa hơn:** * **陈列** là sự biểu hiện bên ngoài của **Đạo** (con đường), nguyên lý cơ bản chi phối vũ trụ. * Nó đại diện cho sự trật tự, cân bằng và hài hòa hiện hữu trong mọi khía cạnh trong cuộc sống. * Khi chúng ta hiểu và tuân theo **陳列** của vũ trụ, chúng ta sẽ sống một cuộc sống hài hòa và tràn đầy ý nghĩa.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH