Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ hủy, bãi bỏ, hủy bỏ (bản án, phán quyết, tội danh), cách chức, tước (giấy phép)

## **撤销**

**Cấu tạo của chữ:**

* Bộ thủ: キ (phù) * Phụ âm: 撤 (true, bỏ đi)

Ý nghĩa chính:**

"撤销" có nghĩa là hủy bỏ, bãi bỏ hoặc rút lại một lệnh, quyết định hoặc hành động trước đó.

Các câu ví dụ:**

- 撤销禁令 (chèxiāo jìnlìng): Bãi bỏ lệnh cấm. - 撤销决定 (chèxiāo juédìng): Rút lại quyết định. - 撤销许可证 (chèxiāo xǔkézhèng): Hủy bỏ giấy phép.

Chữ phồn thể:**

- **撤 (phồn thể):** 椬 - Bộ thủ: 木 (mộc) - Phụ âm: 椬 (true, bỏ đi)

Trong chữ phồn thể, bộ thủ "mộc" tượng trưng cho một cái cây, trong khi phụ âm "true" diễn tả hành động chặt hạ cây. Điều này liên quan đến ý nghĩa "bỏ đi" của chữ "撤".

Ý nghĩa trong Đạo gia:**

Trong Đạo gia, "撤销" có ý nghĩa đặc biệt quan trọng. Đạo gia tin rằng vũ trụ liên tục biến đổi và vô thường. Vì vậy, chấp vào những gì đã xảy ra hay cố gắng kiểm soát mọi thứ đều là vô ích.

Ý nghĩa chính xác của "撤销" trong Đạo gia là:**

* Bỏ đi những hành động, tham vọng hay chấp niệm không còn phù hợp với dòng chảy tự nhiên của vũ trụ. * Rút lại những hành động hoặc quyết định đã đưa ra trong những khoảnh khắc không cân bằng hoặc vô thức. * Trở về trạng thái tự nhiên và trôi theo dòng chảy của Đạo.

Bằng cách "撤销" những gì không còn phù hợp, con người có thể trở nên hòa hợp với Đạo và sống một cuộc sống tự do, cân bằng và tự nhiên hơn.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH