Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ kết tủa, lắng

**沉淀**

Cấu tạo của chữ

* **Bộ thủ:** Thủy (氵), nằm ở bên trái. * **Phần còn lại:** Điền (田), nằm ở bên phải.

Ý nghĩa chính của cụm từ

沉淀 (chén diàn): Sự lắng đọng, đọng lại.

Các câu ví dụ

* 经过岁月的沉淀,他的性格变得更加沉稳。 Jīng guò suì yuè de chén diàn, tā de xìng gé biàn de gèng jiā chén wěn. Sau sự lắng đọng của thời gian, tính cách của anh ta trở nên điềm tĩnh hơn. * 生活就像一杯水,需要沉淀才能变得清澈。 Shēng huó jiù xiàng yì bēi shuǐ, xū yào chén diàn cái néng biàn de qīng chè. Cuộc sống như một cốc nước, cần sự lắng đọng mới trở nên trong trẻo. * 经过多年的沉淀,他终于完成了这幅巨作。 Jīng guò duō nián de chén diàn, tā zhōng yú wán chéng le zhè fū jù zuò. Sau nhiều năm lắng đọng, cuối cùng anh ấy cũng hoàn thành bức kiệt tác này. * 时间是沉淀一切的良药。 Shí jiān shì chén diàn yì qiè de liáng yào. Thời gian là liều thuốc chữa lành mọi thứ. * 经过一段时间的沉淀,我终于想通了。 Jīng guò yì duàn shí jiān de chén diàn, wǒ zhōng yú xiǎng tōng le. Sau một thời gian lắng đọng, tôi cuối cùng cũng hiểu ra.

Chữ phồn thể

沉 (繁体字:沈) * **Phân tích:** * Bộ thủ: Thủy (氵), đại diện cho nước. * Phần còn lại: 沈 (chém), chỉ sự lắng xuống.

Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 沉淀 (chén diàn) được coi là một quá trình tu luyện quan trọng, giúp loại bỏ những tạp niệm và ham muốn trần tục. Quá trình này được ví như nước lắng đọng, dần dần trở nên trong trẻo và tĩnh lặng.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH