phân tích về chữ quấn, quấn quanh
## Chữ **缠绕 (chǎn rǎo)**
***
### Cấu tạo của chữ
- Chữ **缠 (chǎn)** ở bộ **糸 (mịch)**, nghĩa là "tơ", chỉ sự quấn quanh, quấn vào nhau.
- Chữ **绕 (rǎo)** ở bộ **系 (hệ)**, nghĩa là "buộc", chỉ sự ràng buộc, vây quanh.
### Ý nghĩa chính của cụm từ
Ý nghĩa chính của cụm từ **缠绕** là "quấn quanh", "ràng buộc", "vây quanh". Nó thường được dùng để chỉ sự gắn bó chặt chẽ, không tách rời giữa hai hoặc nhiều sự vật.
### Các câu ví dụ
- **缠绕在树枝上的藤蔓。** (chǎn rǎo zài shù zhī shàng de téng màn) - Những dây leo quấn quanh cành cây.
- **他被债务缠绕,难以脱身。** (tā bèi zhài wù chǎn rǎo,nán yì tuō shēn) - Anh ta bị nợ nần quấn thân, khó mà thoát ra được.
- **我被工作缠绕,身心俱疲。** (wǒ bèi gōng zuò chǎn rǎo,shēn xīn jù pí) - Tôi bị công việc cuốn vào, thân xác lẫn tinh thần đều mệt mỏi.
### Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của **缠绕** là **纏繞**.
**Phân tích chữ phồn thể:**
- Chữ **纏 (chán)** ở bộ **糸 (mịch)**, nghĩa là "tơ", nhưng thêm bộ **巛 (thạch)** ở phía bên trái, chỉ sự quấn quanh, quấn vào nhau như những con tằm kéo tơ.
- Chữ **繞 (rǎo)** ở bộ **系 (hệ)**, nghĩa là "buộc", nhưng thêm bộ **冘 (thủ)** ở phía bên trên, chỉ sự ràng buộc, vây quanh bằng tay.
### Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, **缠绕** tượng trưng cho sự gắn bó chặt chẽ, không tách rời giữa âm và dương. Âm dương là hai mặt đối lập nhưng luôn thống nhất với nhau, quấn quanh và hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình vận động của vũ trụ.
**Ví dụ:**
- **阴阳缠绕,生生不息。** (yīn yáng chǎn rǎo,shēng shēng bù xī) - Âm dương quấn quanh, sinh sôi không ngừng.
- **道法自然,遵循阴阳缠绕的规律。** (dào fǎ zì rán,zūn xún yīn yáng chǎn rǎo de guī lǜ) - Đạo pháp tự nhiên, tuân theo quy luật quấn quanh, ràng buộc của âm dương.