Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ khinh thường

**鄙视 (bǐ shì)**

1. Cấu tạo của chữ

鄙 (bǐ) + 视 (shì) * **鄙 (bǐ):** Bộ 人 (người), chỉ những người nông thôn, hẹp hòi. * **视 (shì):** Bộ 目 (mắt), chỉ hành động nhìn.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Coi thường, khinh bỉ.

3. Các câu ví dụ

* **Có phiên âm Hán Việt và dịch tiếng Việt:** * 不屑一顾 (bùxiè yígù): Không thèm liếc nhìn, coi thường. * 轻视 (qīngshì): Nhìn nhẹ, khinh thường. * 蔑视 (mièshì): Nhìn bằng ánh mắt khinh thường. * 鄙夷 (bǐyí): Nét mặt khinh bỉ, coi thường. * 耻笑 (chǐxiào): Cười nhạo với thái độ khinh thường. * **Chỉ câu tiếng Trung:** * 张三对这个小组的成员表示鄙视。 * 李四对这个提案不屑一顾。 * 王五对小明的成绩蔑视。 * 赵六对小红的为人鄙夷。 * 钱七对小强的行为耻笑。

4. Chữ phồn thể

**鄙** * **Phân tích:** * Phía trái: Bộ Nhân (亻) tượng trưng cho con người. * Phía phải: Bộ Điền (田) tượng trưng cho ruộng đất. * Tổng thể: Chỉ những người nông thôn, hẹp hòi.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 鄙视 là một trong những biểu hiện của "vô vi" (không hành động). Nhà hiền triết Lão Tử cho rằng, khi một người không hành động, họ sẽ không bị ràng buộc bởi những ham muốn và执著 chấp trước,从而 tam tòngtừ đó có thể đạt được sự thanh thản và hòa hợp với Đạo. 鄙视 trong Đạo gia không phải là thái độ coi thường người khác, mà là sự trân trọng mọi vật như chúng vốn có. Nó là sự chấp nhận và tôn trọng tự nhiên và sự vận hành của vũ trụ. Bằng cách chấp nhận mọi thứ như chúng vốn có, chúng ta có thể tìm thấy sự bình an và hạnh phúc bên trong.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH