Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ vùng ven

## Chữ 边缘 **1. Cấu tạo của chữ** Chữ 边缘 (piān yuán) bao gồm hai phần: - **Piān (边):** Bộ 首 "lưới" (网), biểu thị cho ranh giới, cạnh - **Yuán (缘):** Bộ 首 "bên cạnh" (旁), biểu thị cho quan hệ, mối liên kết **2. Ý nghĩa chính của cụm từ** Chữ 边缘 có ý nghĩa chính là: - Ranh giới, biên giới - Mối liên hệ, quan hệ giữa các sự vật hoặc khái niệm **3. Các câu ví dụ** - 边缘地区 (piān yuán dì qū): Khu vực biên giới - 中日关系处于敏感的边缘 (Zhōng Rì guān xì chù yú mǐn gǎn de biān yuán): Quan hệ Trung - Nhật đang trên bờ vực nhạy cảm - 沿着海岸线行走是边缘探索 (Yán zhe hǎi àn xiàn xíng zǒu shì biān yuán tàn suǒ): Đi bộ dọc theo bờ biển là khám phá biên giới - 在科学的边缘探索 (Zài kē xué de biān yuán tàn suǒ): Khám phá trên bờ vực của khoa học - 人与自然的边缘 (Rén yǔ zì rán de biān yuán): Biên giới giữa con người và thiên nhiên **4. Chữ phồn thể** Chữ phồn thể của 边缘 là 邉缘 (biān yuán). - **Piān (邉):** Bộ 首 "lưới" (网) bên phải một chấm (丿), biểu thị cho ranh giới rõ ràng hơn - **Yuán (缘):** Giống với chữ giản thể **5. Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, chữ 边缘 có ý nghĩa đặc biệt quan trọng, thể hiện như sau: - **Vạn vật đều có 边缘:** Mọi sự vật trong vũ trụ đều có ranh giới và giới hạn riêng. - **Biên giới là nơi giao hòa:** Ranh giới không chỉ là sự phân chia mà còn là nơi giao thoa và tương tác của các đối lập. - **Trở về với bản thể khi chạm đến 边缘:** Khi con người khám phá đến cùng cực của ranh giới, họ sẽ tìm thấy sự nhận thức sâu sắc về bản chất chân thực của mình. - **Vượt qua 边缘 để đạt đến vô cực:** Trong Đạo gia, đôi khi cần phải vượt qua biên giới để đạt đến trạng thái vô hạn, hòa nhập với Đạo.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH