Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ mặt hạn chế, cái xấu, tệ nạn

探索漢字「弊病」

漢字「弊病」的構成

漢字「弊病」由兩個部分組成:

  • 「弊」:意為破敗、腐朽
  • 「病」:意為疾病、弱點

「弊病」的詞義

「弊病」常指由長期積累的壞習慣或不良制度造成的弊端和問題,具有以下含義:

  • 弊端:缺點、缺陷
  • 病態:不健康、異常的狀態

「弊病」的例句(中、拼音、譯文)

  1. 這個制度存在著嚴重的弊病,亟需改革。

    (Zhìduì cúnzài zhòngdà de bìbìng, jíxū gǎigé.)

    (Hệ thống này tồn tại rất nhiều khuyết điểm cần phải cải cách gấp.)

  2. 這種病態的追求物質享受,令人擔憂。

    (Zhèzhǒng bìngtai de zhuīqiù wùzhì xiǎngshòu, lìngrén dānyóu.)

    (Loại thái độ theo đuổi vật chất một cách thái quá này khiến người ta lo ngại)

  3. 這種弊病已經根深蒂固,很難根除。

    (Zhèzhǒng bìbìng yǐjīng gēnshēndìgù, hěnnán gēnchú.)

    (Loại khuyết điểm này đã ăn sâu bén rễ, rất khó loại bỏ.)

「弊病」的繁體字

繁體字為「弊病」,其字形結構如下:

  • 「弊」:由「敝」和「心」組成,意為破敗的心
  • 「病」:由「疒」和「丙」組成,意為病痛

「弊病」在道家中的意義

在道家思想中,「弊病」是一個重要的概念,代表著:

  • 脫離自然:違背了「道」的原則,追求人為的利益
  • 執著:過於執著於外在事物,導致心靈失衡
  • 貪婪:過度追求物質享受,損害自身和他人

道家主張「順其自然」,「無為而治」。「弊病」的出現正是因為脫離了自然,過於執著和貪婪。通過修心養性,返璞歸真,可以祛除「弊病」,達到心靈的自由和安寧。

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH