Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
漢字「弊病」由兩個部分組成:
「弊病」常指由長期積累的壞習慣或不良制度造成的弊端和問題,具有以下含義:
(Zhìduì cúnzài zhòngdà de bìbìng, jíxū gǎigé.)
(Hệ thống này tồn tại rất nhiều khuyết điểm cần phải cải cách gấp.)
(Zhèzhǒng bìngtai de zhuīqiù wùzhì xiǎngshòu, lìngrén dānyóu.)
(Loại thái độ theo đuổi vật chất một cách thái quá này khiến người ta lo ngại)
(Zhèzhǒng bìbìng yǐjīng gēnshēndìgù, hěnnán gēnchú.)
(Loại khuyết điểm này đã ăn sâu bén rễ, rất khó loại bỏ.)
繁體字為「弊病」,其字形結構如下:
在道家思想中,「弊病」是一個重要的概念,代表著:
道家主張「順其自然」,「無為而治」。「弊病」的出現正是因為脫離了自然,過於執著和貪婪。通過修心養性,返璞歸真,可以祛除「弊病」,達到心靈的自由和安寧。
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy