Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 迸发
1. Cấu tạo của chữ
Chữ "迸发" (bèngfā) được cấu tạo bởi hai bộ phận:
2. Ý nghĩa chính của cụm từ
Chữ "迸发" có nghĩa là "bùng nổ", "phun trào", "tuôn trào", chỉ hành động đột ngột xảy ra với lực mạnh, thường là liên quan đến chất lỏng.
3. Các câu ví dụ
4. Chữ phồn thể
Chữ phồn thể của "迸发" là "迸發".
Chữ phồn thể cung cấp thêm thông tin về nguồn gốc của chữ:
Chữ phồn thể cho thấy "迸发" là quá trình nước bắn tung tóe do sự phát triển và mở rộng mạnh mẽ.
5. Ý nghĩa trong Đạo gia
Trong Đạo gia, "迸发" tượng trưng cho:
Đạo gia dạy rằng "迸发" là một phần tự nhiên của dòng chảy của Đạo (con đường) và không nên bị kìm hãm hay kiểm soát. Thay vào đó, chúng ta nên học cách đi theo dòng chảy và khai thác sức mạnh sáng tạo của nó.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy