Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ bung ra, rộ lên, khơi gợi

Chữ 迸发

1. Cấu tạo của chữ

Chữ "迸发" (bèngfā) được cấu tạo bởi hai bộ phận:

  • Đầu chữ "氵" (thuỷ), tượng trưng cho nước.
  • Phần còn lại "飊" (pēng), tượng trưng cho hành động bắn tung tóe.

2. Ý nghĩa chính của cụm từ

Chữ "迸发" có nghĩa là "bùng nổ", "phun trào", "tuôn trào", chỉ hành động đột ngột xảy ra với lực mạnh, thường là liên quan đến chất lỏng.

3. Các câu ví dụ

  • 水管迸发了。(shuǐguǎn bèngfā le.)Ống nước bị vỡ.
  • 火山迸发了。(huǒshān bèngfā le.)Núi lửa phun trào rồi.
  • 他的热情迸发而出。(tā de rèqíng bèngfā ér chū.)Niềm đam mê của anh ấy tuôn trào.
  • 这篇文章充满了迸发的想象力。(zhè piān wénzhāng chōngmǎn le bèngfā de xiǎngxiànglì.)Bài viết này tràn đầy trí tưởng tượng bùng nổ.

4. Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của "迸发" là "迸發".

Chữ phồn thể cung cấp thêm thông tin về nguồn gốc của chữ:

  • "水" (thuỷ) vẫn tượng trưng cho nước.
  • "飊" (pēng) được cấu tạo từ "夃" (fèi) và "木" (mộc). "夃" tượng trưng cho sự phân tán, "木" tượng trưng cho sự sinh trưởng.

Chữ phồn thể cho thấy "迸发" là quá trình nước bắn tung tóe do sự phát triển và mở rộng mạnh mẽ.

5. Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, "迸发" tượng trưng cho:

  • Sự bùng nổ của năng lượng sáng tạo và tinh thần.
  • Quá trình chuyển đổi và tái sinh.
  • Sự vô thường và không thể đoán trước của vũ trụ.

Đạo gia dạy rằng "迸发" là một phần tự nhiên của dòng chảy của Đạo (con đường) và không nên bị kìm hãm hay kiểm soát. Thay vào đó, chúng ta nên học cách đi theo dòng chảy và khai thác sức mạnh sáng tạo của nó.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH