phân tích về chữ tự nó (dành cho vật, sự việc)
## **Bản thân**
### **Cấu tạo của chữ:**
Chữ **本身** được cấu tạo từ hai bộ phận:
- **Bộ 亻(nhân)** ở bên trái, biểu thị con người.
- **Bộ 氐(đề)** ở bên phải, có nghĩa là "chính mình", "bản thân".
### **Ý nghĩa chính của cụm từ:**
**Bản thân** là một cụm từ chỉ:
- Chính mình, cá thể riêng biệt.
- Bản chất, đặc tính vốn có.
### **Các câu ví dụ:**
**Tiếng Trung** | **Bính âm** | **Dịch sang tiếng Việt**
---|---|---
本人 | běnrén | Tôi, bản thân tôi
本身就是 | běnshēn jiùshì | Chính bản thân
我对本身不满意 | wǒ duì běnshēn bù mǎnyì | Tôi không hài lòng với bản thân
事物本身 | shìwù běnshēn | Bản thân của sự vật
矛盾本身 | máodùn běnshēn | Bản thân của mâu thuẫn
自然本身 | zìrán běnshēn | Bản thân của tự nhiên
物质本身 | wùzhì běnshēn | Bản thân của vật chất
### **Chữ phồn thể:**
Chữ phồn thể của **本身** là **本身**. Chữ phồn thể này có cấu tạo phức tạp hơn so với chữ giản thể:
- **Bộ 亻** có hình dạng như một người đứng.
- **Bộ 氐** có hình dạng như một bàn tay cầm một ngọn giáo.
### **Ý nghĩa trong Đạo gia:**
Trong Đạo gia, **bản thân** là một khái niệm rất quan trọng. Nó đề cập đến sự hiểu biết và chấp nhận bản chất thực sự của mình mà không bị ràng buộc bởi những ham muốn và执着 bên ngoài. Đạo gia tin rằng bằng cách "trở về với bản thân", chúng ta có thể đạt được sự cân bằng, hài hòa và giác ngộ.
Trong Đạo Đức Kinh, Lão Tử đã nhiều lần nhắc đến tầm quan trọng của **bản thân**:
- "Biết người là sáng suốt, biết mình là thông minh."
- "Người chiến thắng kẻ khác là mạnh, người chiến thắng chính mình là hùng mạnh."
- "Ai biết mình và biết người sẽ không bị nguy hiểm."