Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ chính bản thân ai

**本人** Cấu tạo của chữ Chữ **本人** bao gồm hai bộ phận: * **人 (nhân)**: Bộ phận tượng hình, mô tả một hình người đứng thẳng. * **本 (bản)**: Bộ phận ngữ âm, phát âm là "bén" và có nghĩa là "gốc rễ", "nguồn gốc". Ý nghĩa chính của cụm từ Cụm **本人** thường dùng để chỉ "chính mình", "bản thân". Nó nhấn mạnh sự đồng nhất giữa người nói và chủ thể được nhắc đến. Các câu ví dụ (tiếng Trung, pinyin, dịch qua tiếng Việt) * 本人姓王。**Bénrén xìng Wáng.** Tôi họ Vương. * 本人来自中国。**Bénrén lái zì Zhōngguó.** Tôi đến từ Trung Quốc. * 本人很高兴认识你。**Bénrén hěn gāoxìng rènshí nǐ.** Rất vui được gặp bạn. * 请把这个交给本人。**Qǐng bǎ zhège jiāo gěi bĕnrén.** Hãy giao cái này cho tôi. * 本人对这件事很感兴趣。**Bénrén duì zhè jiàn shì hěn gǎnxìngqù.** Tôi rất hứng thú với việc này. Chữ phồn thể (phân tích về chữ phồn thể) Chữ phồn thể của **本人** là **本⼈**. * **本 (bản)**: Giống như trong chữ giản thể, bộ phận này có nghĩa là "nguồn gốc". * **人 (nhân)**: Chữ phồn thể của bộ phận này là **亻**, tượng hình một người đứng thẳng. * **三 (tam)**: Bộ phận này được thêm vào trong chữ phồn thể, có nghĩa là "ba". Nó thể hiện ý nghĩa về ba yếu tố cấu thành nên một con người: thân thể, tâm trí và tinh thần. Ý nghĩa trong Đạo gia Trong Đạo gia, **本人** là một khái niệm quan trọng liên quan đến sự tự nhận thức và sự tu dưỡng bản thân. Đạo gia tin rằng mỗi người đều có một **bản thể** (bản sắc thực sự) ẩn sâu bên trong. Để đạt được giác ngộ và khai sáng, các học viên Đạo gia cần học cách vượt qua những lớp vỏ ngoài giả tạo và kết nối với **bản thể** chân thực của mình.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH