## **背诵**
**1. Cấu tạo của chữ**
- **Bộ:** 人 (nhân)
- **Phần âm:** 贝 (bối)
**2. Ý nghĩa chính của cụm từ**
背诵 (bèi sòng) có nghĩa là đọc thuộc lòng, học thuộc lòng.
**3. Các câu ví dụ**
- 背诵诗歌 (bèi sòng shī gē): Đọc thuộc lòng thơ.
- 背诵課文 (bèi sòng kè wén): Đọc thuộc lòng bài văn.
- 背诵成语 (bèi sòng chéng yǔ): Đọc thuộc lòng thành ngữ.
- 背诵关键词 (bèi sòng guān jiàn cí): Đọc thuộc lòng các từ khóa.
- 背诵演讲稿 (bèi sòng yǎn jiǎng gǎo): Đọc thuộc lòng bài diễn văn.
**4. Chữ phồn thể**
背 (phồn thể: 背)
- **部首:** 人
- **Số nét:** 10
- **Cách viết:**
- Nét 1: Chấm thẳng đứng.
- Nét 2-4: Ba nét xiên từ trái sang phải, mỗi nét dài hơn nét trước.
- Nét 5: Nét ngang.
- Nét 6-8: Ba nét cong giống nhau, mỗi nét cong từ trên xuống và từ phải sang trái.
- Nét 9: Nét cong từ dưới lên và từ trái sang phải.
- Nét 10: Nét cong từ trên xuống và từ phải sang trái, nằm dưới nét 9.
**5. Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, 背诵 được hiểu là "quay lưng lại" với thế giới vật chất và hướng đến thế giới tinh thần, để đạt được sự giác ngộ và hòa hợp với Đạo. 背 (bối) có nghĩa là "lưng", còn 诵 (sòng) có nghĩa là "đọc thuộc lòng". Do đó, 背诵 tượng trưng cho việc quay lưng lại với thế giới bên ngoài và tìm kiếm sự bình an và nội tâm, đồng thời ghi nhớ những lời dạy của Đạo giáo.