Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ án mẫu

**Chữ 案例 và Ý nghĩa của nó**

Cấu tạo của chữ

Chữ 案例 (liàn àn) bao gồm hai bộ phận:

  • 部首 (mì): đại diện cho tóc, lông hoặc tơ lụa.
  • Phần nghĩa (lì): có nghĩa là "ví dụ" hoặc "precedent".

Cấu trúc này cho thấy 案例 liên quan trực tiếp đến các ví dụ hoặc trường hợp cụ thể.

Ý nghĩa chính của cụm từ

案例 có nghĩa là "trường hợp điển hình" hoặc "ví dụ minh họa". Nó dùng để chỉ những ví dụ thực tế hoặc tình huống được sử dụng để minh họa cho một điểm hoặc nguyên tắc.


Các câu ví dụ

  • 法律案例 (fǎlǜ lì'àn): Trường hợp pháp lý

  • 医学生物案例 (yī xuéshēngwù lì'àn): Trường hợp nghiên cứu sinh học y khoa

  • 管理案例 (guǎnlǐ lì'àn): Trường hợp nghiên cứu quản lý

  • 案例教学 (lì'àn jiàoxué): Phương pháp giảng dạy theo trường hợp

  • 案例评比 (lì'àn píngbǐ): Đánh giá theo trường hợp


Chữ phồn thể

Chữ phồn thể của 案例 là 実例, có cấu tạo tương tự với chữ giản thể.

Phân tích chữ phồn thể

  • : giống như trong chữ giản thể.
  • (shí): có nghĩa là "thực tế", "có thật" hoặc "vật chất".

Chữ phồn thể này nhấn mạnh khía cạnh thực tế và cụ thể của những trường hợp điển hình.


Ý nghĩa trong Đạo gia

Trong Đạo gia, 案例 có ý nghĩa sâu sắc liên quan đến khái niệm về "cách" hay "mẫu mực". Theo Đạo gia, vũ trụ được vận hành theo những mẫu mực tự nhiên, mà chúng ta có thể quan sát và học hỏi thông qua các ví dụ cụ thể. Do đó, 案例 đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu và bắt chước những mẫu mực này.

Bằng cách nghiên cứu 案例, chúng ta có thể hiểu được bản chất của thực tế và hành động phù hợp với Đạo, tức là con đường tự nhiên của mọi vật.

COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH