Từ vựng HSK 6

Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.

phân tích về chữ nịnh bợ

**巴结** ## **Cấu tạo của chữ** 巴结 (pā jiē) là một từ ghép gồm hai bộ phận: * **部首: 巴 (Bā)** là bộ thủ "miệng", ám chỉ giao tiếp, nói chuyện. * **Phần bổ sung: 结 (Jiē)** là một gốc chữ hình thanh, có nghĩa là "buộc lại", "kết nối". ## **Ý nghĩa chính của cụm từ** 巴结 (pā jiē) có nghĩa là: * Tâng bốc, nịnh hót. * Kết thân, lấy lòng. ## **Các câu ví dụ** **Tiếng Trung | Bính âm | Dịch nghĩa** ---|---|--- 巴结领导是成功的捷径。| Bājiē lǐngdǎo shì chénggōng de jiéjìn. | Tâng bốc cấp trên là con đường tắt để thành công. 不想被人巴结,就不要去巴结别人。| Bùxiǎng bèi rén bājiē, jiù búyào qù bājiē biérén. | Không muốn bị người khác tâng bốc thì đừng đi tâng bốc người khác. 她总是巴结那些有钱有势的人。| Tā zǒngshì bājiē nàxiē yǒuqián yǒushì de rén. | Cô ấy luôn nịnh hót những người giàu có và quyền lực. 为了巴结老板,他把自己的良心出卖了。| Wèile bājiē lǎobǎn, tā bǎ zìjǐ de liángxīn chūmài le. | Để nịnh hót sếp, anh ta đã bán rẻ lương tâm của mình. 巴结他有什么用,他根本不喜欢你。| Bājiē tā yǒu shénme yòng, tā gēnběn bù xǐhuān nǐ. | Tâng bốc anh ta có ích gì, anh ta không thích bạn. ## **Chữ phồn thể** 巴 kết là chữ giản thể của chữ phồn thể **巴**。 Phân tích chữ phồn thể **巴**: * **Phần trên: 巴 (Bā)** là bộ thủ "miệng". * **Phần dưới: 戈 (Gē)** là một gốc chữ tượng hình, có nghĩa là "ngọn giáo". ## **Ý nghĩa trong Đạo gia** Trong Đạo gia, 巴结 thường được dùng để chỉ sự ràng buộc, chấp trước. Nó được coi là một trở ngại trên con đường tu hành, ngăn cản chúng ta đạt được sự tự do và thanh tịnh. Các bậc thầy Đạo gia nhấn mạnh rằng chúng ta nên từ bỏ mọi ràng buộc, chấp trước và sống theo tự nhiên. Họ cho rằng 巴结 chỉ tạo ra đau khổ và phiền não, và chỉ khi buông bỏ chúng thì chúng ta mới có thể đạt được giác ngộ chân chính.
COMMUNITYTH

Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.

Thông tin liên hệ

Số điện thoại: 0349046296

Email: lequochung2001@gmail.com

Tên: Hưng Randy

2025 COMMUNITYTH