Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ 罢工 (làm ngừng việc) là một từ tiếng Trung phổ biến mang một ý nghĩa lịch sử và triết lý sâu sắc. Hãy cùng khám phá cấu tạo, ý nghĩa, ví dụ, chữ phồn thể và ý nghĩa trong Đạo giáo của nó.
**1. Cấu tạo của chữ**罢工 được tạo thành từ hai ký tự:
罢 (bà): có nghĩa là "dừng lại" hoặc "kết thúc"
工 (gōng): có nghĩa là "công việc" hoặc "lao động"
罢工 có nghĩa đen là "ngừng làm việc" hoặc "làm ngừng việc". Trong bối cảnh lịch sử, nó thường dùng để chỉ hành động tập thể của người lao động ngừng làm việc để phản đối điều kiện làm việc hoặc yêu cầu cải thiện lương bổng.
**3. Các câu ví dụ**Chữ phồn thể của 罢工 là 罷工. Nó bao gồm bốn phần:
Trong Đạo giáo, chữ 罢工 tượng trưng cho sự buông bỏ những ham muốn và chấp trước trần tục. Theo triết lý Đạo giáo, bám chấp vào những thứ bên ngoài sẽ dẫn đến đau khổ và ràng buộc. Do đó, 罢工 khuyến khích sự vô vi, hài lòng với những gì mình có và sống hòa hợp với Đạo.
Từ góc nhìn Đạo giáo, 罢工 có thể được hiểu như một cách giải thoát khỏi xiềng xích của thế gian và tìm thấy sự bình yên và tự do nội tâm. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sống trong hiện tại và buông bỏ những gánh nặng của quá khứ và lo lắng của tương lai.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy