Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
Chữ **"疤"** (bài) là một chữ Hán được cấu tạo từ hai bộ phận:
Chữ **"疤"** có nghĩa chính là **vết sẹo**, dấu tích còn lại trên da sau khi vết thương lành. Ngoài nghĩa đen, chữ **"疤"** còn có nghĩa ẩn dụ là vết thương lòng, nỗi đau tinh thần.
**Tiếng Trung** | **Phiên âm** | **Dịch nghĩa** ---|---|--- 疤痕累累 | bānghén lěilěi | Đầy vết sẹo 伤疤 | shāngbā | Vết sẹo 内心深处的一道疤 | nèixīn shēnchù de yīdào bā | Vết sẹo trong sâu thẳm trái tim 时间会抚平一切伤疤 | shíjiān huì fǔpíng yīqiè shāngbā | Thời gian sẽ xóa nhòa mọi vết thương 即使是再深的伤疤也能被治愈 | jìshǐ shì zài shēn de shāngbā yě néng bèi zhìyù | Ngay cả vết thương sâu nhất cũng có thể được chữa lành
Chữ phồn thể của **"疤"** là **"瘢"** (bàn). Chữ **"瘢"** có cấu tạo gồm:
Trong Đạo gia, chữ **"疤"** có một ý nghĩa sâu sắc.
疤痕是道 (Vết sẹo chính là Đạo): Vết sẹo không phải là một khiếm khuyết, mà là một bằng chứng cho hành trình mà một người đã trải qua. Mỗi vết sẹo đều mang theo một câu chuyện, một bài học. Khi chấp nhận và trân trọng vết sẹo của mình, chúng ta đang chấp nhận và trân trọng chính hành trình của mình.
疤痕是提醒 (Vết sẹo là sự nhắc nhở): Vết sẹo cũng là một lời nhắc nhở về những sai lầm trong quá khứ, những điều mà chúng ta cần tránh lặp lại. Bằng cách ghi nhớ những vết sẹo của mình, chúng ta có thể trở nên khôn ngoan hơn và sống một cuộc sống tốt đẹp hơn.
疤痕是启示 (Vết sẹo là sự soi sáng): Vết sẹo không chỉ là một dấu tích của quá khứ, mà còn là một nguồn soi sáng cho tương lai. Bằng cách nhìn vào vết sẹo của mình, chúng ta có thể nhìn thấy những gì mình đã vượt qua, những gì mình đã học được và những gì mình vẫn có thể đạt được.
Tóm lại, trong Đạo gia, **"疤"** (vết sẹo) không chỉ là một khiếm khuyết đơn thuần, mà là một phần không thể thiếu trong hành trình tự khám phá và hoàn thiện bản thân.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy