Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
熬
** **1. Cấu tạo của chữ:** * **Bộ thủ:** 火 (lửa) * **Phần còn lại:** 幺 (hao) **2. Ý nghĩa chính của cụm từ:** * Đun nấu lâu * Chịu đựng khó khăn * Làm việc chăm chỉ và kiên trì **3. Các câu ví dụ:** | Tiếng Trung | Pinyin | Dịch sang tiếng Việt | |---|---|---| | 熬夜 | àoyè | Thức trắng đêm | | 熬汤 | àotāng | Ninh nước dùng | | 熬苦 | àokǔ | Chịu đựng gian khổ | | 熬鹰 | àoyīng | Huấn luyện chim ưng | | 熬药 | àoyào | Sắc thuốc | | 熬到天亮 | àodào tiānlàng | Chờ đợi đến bình minh | **4. Chữ phồn thể:** ``` 熬 ``` **Phân tích chữ phồn thể:** * **Phần trên:** 火 (lửa) biểu thị nhiệt độ cao * **Phần dưới:** 幺 (hao) biểu thị người đang cúi xuống, cố gắng làm một việc gì đó **5. Ý nghĩa trong Đạo gia:** Trong Đạo gia, chữ "熬" đóng vai trò quan trọng trong việc tu luyện. Nó tượng trưng cho quá trình "luyện đan", tức là loại bỏ tạp chất và tinh chỉnh bản thân. * "熬" được coi là một phép ẩn dụ cho quá trình tu luyện gian khổ, đòi hỏi sự kiên trì và chịu đựng khó khăn. * Khi một người "熬" qua những thách thức và khổ nạn, họ sẽ đạt đến một trạng thái thanh lọc và thăng hoa. * Đạo gia khuyên rằng cần "熬" hết mình trong quá trình tu luyện, giống như một người nấu ăn kiên nhẫn chờ đợi món ăn chín. * Bằng cách "熬" qua những thử thách, người ta có thể đạt được sự cân bằng, hài hòa và giác ngộ.Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy