Khám phá các bài học thú vị trong chuyên mục này.
**Cấu tạo của chữ**
Chữ "凹凸" gồm hai thành phần chính: - 凹 (āo): Phía lõm, trũng xuống - 凸 (tú): Phía lồi, nhô lên**Ý nghĩa chính của cụm từ**
"凹凸" mô tả hình dạng không bằng phẳng, có sự đan xen giữa các bề mặt lồi và lõm. Ý nghĩa mở rộng của cụm từ này là sự tương phản, đối lập hoặc khác biệt giữa các thành phần, yếu tố.**Các câu ví dụ**
- 凹凸不平 (āo tú bù píng): Không bằng phẳng, gồ ghề - 凹凸花纹 (āo tú huāwén): Hoa văn lồi lõm - 性格凹凸不平 (xìng gé āo tú bù píng): Tính cách thất thường, khó đoán - 社会凹凸不平 (shè huì āo tú bù píng): Xã hội phân hóa giàu nghèo - 山河凹凸 (shān hé āo tú): Địa hình đồi núi chập chùng**Chữ phồn thể**
Chữ phồn thể của "凹凸" là 凹凸. Chữ này cũng bao gồm hai thành phần giống như chữ giản thể, tuy nhiên, nét vẽ phức tạp hơn. - 凹 (āo): Phía lõm, trũng xuống (gồm 5 nét) - 凸 (tú): Phía lồi, nhô lên (gồm 3 nét)**Ý nghĩa trong Đạo gia**
Trong Đạo gia, "凹凸" là một khái niệm quan trọng tượng trưng cho sự cân bằng và hài hòa trong vạn vật. Theo Đạo gia, mọi vật trong vũ trụ đều bao gồm cả những mặt tốt (凸) và xấu (凹). Khi hai mặt này tương tác và bổ sung cho nhau, chúng tạo nên sự cân bằng động và sự vận hành hài hòa của mọi thứ.Ví dụ:
- Ngày và đêm (lồi - lõm) tạo nên nhịp điệu của thời gian. - Nóng và lạnh (lồi - lõm) tạo nên sự cân bằng trong tự nhiên. - Vui và buồn (lồi - lõm) tạo nên trải nghiệm cảm xúc phong phú ở con người.Hiểu được ý nghĩa của "凹凸" trong Đạo gia có thể giúp chúng ta chấp nhận những mặt đối lập của cuộc sống và tìm thấy sự bình yên trong sự cân bằng và hài hòa.
Học tiếng Trung cùng cộng đồng Trung Hoa, phát triển bản thân và nâng cao kỹ năng, mở rộng cơ hội và kết nối thế giới.
COMMUNITYTH
Thông tin liên hệ
Số điện thoại: 0349046296
Email: lequochung2001@gmail.com
Tên: Hưng Randy